Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Comtech Gold
CGO / BHD
#1393
BD28,99
1.5%
0,001164 BTC
4.9%
$75,59
Phạm vi trong 24g
$77,10
Chuyển đổi Comtech Gold sang Bahraini Dinar (CGO sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Comtech Gold (CGO) sang BHD là BD28,99.
CGO
BHD
1 CGO = BD28,99
Cách mua CGO bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CGO
-
Bạn có thể mua và bán Comtech Gold (CGO) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Bitrue, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CGO.
-
3. Mua CGO bằng BHD trên sàn CEX
-
Để mua CGO trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp BHD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Comtech Gold (CGO) và nhập số tiền bằng BHD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CGO bằng BHD trên sàn DEX
-
Để mua CGO trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng BHD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Comtech Gold (CGO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CGO sang BHD
Comtech Gold (CGO) hôm nay có giá trị là BD28,99, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CGO ngày hôm nay là 3.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Comtech Gold được giao dịch là BD233.710.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.5% | 3.7% | 3.1% | 0.3% | 17.9% |
Số liệu thống kê về Comtech Gold
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD4.078.940 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD4.078.940 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD233.710 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
141.000
https://xdc.blocksscan.io/api/tokensinfo/xdc8f9920283470f52128bf11b0c14e798be704fd15?type=total-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
141.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
141.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Comtech Goldcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Comtech Gold (CGO) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD28,99.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu CGO?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 0.03449713 CGO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CGO sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của CGO bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CGO sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CGO bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CGO so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của CGO/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CGO tính bằng BHD là BD33,35, được ghi nhận vào ngày Thg 5 12, 2024 (3 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CGO/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Comtech Gold tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Comtech Gold (CGO) đã tăng tăng lên 0,30 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Comtech Gold có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Comtech Gold (CGO) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Comtech Gold (CGO) so với BHD giao động giữa mức cao 28,99 BD trên Thứ năm và mức thấp 28,33 BD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CGO trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 0,451100 BD (1.6%).
So sánh giá hàng ngày của Comtech Gold (CGO) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Comtech Gold (CGO) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CGO sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 28,99 BD | 0,430005 BD | 1.5% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 28,51 BD | 0,177886 BD | 0.6% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 28,33 BD | -0,312812 BD | 1.1% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 28,64 BD | 0,00618227 BD | 0.0% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 28,64 BD | -0,02721181 BD | 0.1% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 28,66 BD | 0,288596 BD | 1.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 28,38 BD | 0,451100 BD | 1.6% |
CGO / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Comtech Gold (CGO) sang BHD là BD28,99 cho mỗi 1 CGO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CGO lấy 144,94 BD hoặc 50,00 BD lấy 1.72 CGO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CGO phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Comtech Gold (CGO) sang BHD
CGO | BHD |
---|---|
0.01 CGO | 0.289879 BHD |
0.1 CGO | 2.90 BHD |
1 CGO | 28.99 BHD |
2 CGO | 57.98 BHD |
5 CGO | 144.94 BHD |
10 CGO | 289.88 BHD |
20 CGO | 579.76 BHD |
50 CGO | 1449.40 BHD |
100 CGO | 2898.79 BHD |
1000 CGO | 28988 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang CGO
BHD | CGO |
---|---|
0.01 BHD | 0.00034497 CGO |
0.1 BHD | 0.00344971 CGO |
1 BHD | 0.03449713 CGO |
2 BHD | 0.068994 CGO |
5 BHD | 0.172486 CGO |
10 BHD | 0.344971 CGO |
20 BHD | 0.689943 CGO |
50 BHD | 1.72 CGO |
100 BHD | 3.45 CGO |
1000 BHD | 34.50 CGO |