Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Brett
BRETT / BHD
#177
BD0,01415
7.5%
0.063630 BTC
7.5%
$0,03752
Phạm vi trong 24g
$0,04113
Chuyển đổi Brett sang Bahraini Dinar (BRETT sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Brett (BRETT) sang BHD là BD0,01415.
BRETT
BHD
1 BRETT = BD0,01415
Cách mua BRETT bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BRETT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BRETT bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BRETT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BRETT bằng BHD!
-
Chọn Brett (BRETT) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BRETT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BRETT sang BHD
Brett (BRETT) hôm nay có giá trị là BD0,01415, đó là một 2.3% giảm từ một giờ trước và 7.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BRETT ngày hôm nay là 13.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Brett được giao dịch là BD8.236.501.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
2.3% | 7.4% | 13.7% | 27.0% | 51.5% | 72.9% |
Số liệu thống kê về Brett
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD140.235.138 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD140.235.138 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD8.236.501 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.909.851.804
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.909.851.804 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
9.999.998.988 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Brettcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Brett (BRETT) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,01415.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu BRETT?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 70.70 BRETT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BRETT sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của Brett theo Bahraini Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi BRETT sang BHD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ BRETT sang BHD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của BRETT/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 BRETT theo BHD là BD0,08813. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BRETT/BHD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Brett tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Brett (BRETT) đã tăng giảm lên -51,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Brett có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,90 %.
BRETT / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Brett (BRETT) sang BHD là BD0,01415 cho mỗi 1 BRETT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BRETT lấy 0,070725 BD hoặc 50,00 BD lấy 3534.81 BRETT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BRETT phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Brett (BRETT) sang BHD
BRETT | BHD |
---|---|
0.01 BRETT | 0.00014145 BHD |
0.1 BRETT | 0.00141450 BHD |
1 BRETT | 0.01414502 BHD |
2 BRETT | 0.02829004 BHD |
5 BRETT | 0.070725 BHD |
10 BRETT | 0.141450 BHD |
20 BRETT | 0.282900 BHD |
50 BRETT | 0.707251 BHD |
100 BRETT | 1.41 BHD |
1000 BRETT | 14.15 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang BRETT
BHD | BRETT |
---|---|
0.01 BHD | 0.706963 BRETT |
0.1 BHD | 7.07 BRETT |
1 BHD | 70.70 BRETT |
2 BHD | 141.39 BRETT |
5 BHD | 353.48 BRETT |
10 BHD | 706.96 BRETT |
20 BHD | 1413.93 BRETT |
50 BHD | 3534.81 BRETT |
100 BHD | 7069.63 BRETT |
1000 BHD | 70696 BRETT |
Lịch sử giá 7 ngày của Brett (BRETT) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Brett (BRETT) so với BHD giao động giữa mức cao 0,01709418 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,01414502 BD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BRETT trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,00114491 BD (7.5%).
So sánh giá hàng ngày của Brett (BRETT) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Brett (BRETT) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BRETT sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 21, 2025 | Thứ bảy | 0,01414502 BD | -0,00114491 BD | 7.5% |
Tháng sáu 20, 2025 | Thứ sáu | 0,01605863 BD | -0,00038661 BD | 2.4% |
Tháng sáu 19, 2025 | Thứ năm | 0,01644525 BD | 0,00050276 BD | 3.2% |
Tháng sáu 18, 2025 | Thứ tư | 0,01594249 BD | -0,00106886 BD | 6.3% |
Tháng sáu 17, 2025 | Thứ ba | 0,01701135 BD | -0,00008283 BD | 0.5% |
Tháng sáu 16, 2025 | Thứ hai | 0,01709418 BD | 0,00070986 BD | 4.3% |
Tháng sáu 15, 2025 | Chủ nhật | 0,01638432 BD | -0,00102754 BD | 5.9% |