Tiền ảo: 14.025
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,497T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 92,864B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CVP logo

PowerPool Concentrated Voting Power
CVP / NZD

#1281
NZ$0,7335
0.4%
0.056799 BTC 1.3%
0,0001389 ETH 1.1%
$0,4215 Phạm vi trong 24g $0,4476

Chuyển đổi PowerPool Concentrated Voting Power sang New Zealand Dollar (CVP sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PowerPool Concentrated Voting Power (CVP) sang NZD là NZ$0,7335.
CVP
NZD

1 CVP = NZ$0,7335

Cách mua CVP bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CVP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CVP bằng NZD!

Biểu đồ CVP sang NZD

PowerPool Concentrated Voting Power (CVP) hôm nay có giá trị là NZ$0,7335, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CVP ngày hôm nay là 0.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PowerPool Concentrated Voting Power được giao dịch là NZ$6.898.059.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.2% 0.7% 0.1% 23.3% 27.6% 0.4%
Số liệu thống kê về PowerPool Concentrated Voting Power
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$23.760.157
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.32
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
32.65
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$73.358.088
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
100.81
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$6.898.059
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
32.389.279
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 PowerPool Concentrated Voting Powercó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 PowerPool Concentrated Voting Power (CVP) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,7335.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu CVP?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 1.36 CVP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CVP sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của CVP bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CVP sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CVP bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CVP so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của CVP/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CVP tính bằng NZD là NZ$25,63, được ghi nhận vào ngày Thg 9 01, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CVP/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của PowerPool Concentrated Voting Power tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của PowerPool Concentrated Voting Power (CVP) đã tăng giảm lên -27,00 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, PowerPool Concentrated Voting Power có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của PowerPool Concentrated Voting Power (CVP) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PowerPool Concentrated Voting Power (CVP) so với NZD giao động giữa mức cao 0,790695 NZ$ trên Chủ nhật và mức thấp 0,726775 NZ$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CVP trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,04825402 NZ$ (6.5%).

So sánh giá hàng ngày của PowerPool Concentrated Voting Power (CVP) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CVP sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,733508 NZ$ 0,00279191 NZ$ 0.4%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,726775 NZ$ -0,03183561 NZ$ 4.2%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,758611 NZ$ 0,00247681 NZ$ 0.3%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,756134 NZ$ -0,02052500 NZ$ 2.6%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,776659 NZ$ -0,01403653 NZ$ 1.8%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,790695 NZ$ 0,00279586 NZ$ 0.4%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,787899 NZ$ 0,04825402 NZ$ 6.5%

CVP / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ PowerPool Concentrated Voting Power (CVP) sang NZD là NZ$0,7335 cho mỗi 1 CVP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CVP lấy 3,67 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 68.17 CVP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CVP phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi PowerPool Concentrated Voting Power (CVP) sang NZD

CVP NZD
0.01 CVP 0.00733508 NZD
0.1 CVP 0.073351 NZD
1 CVP 0.733508 NZD
2 CVP 1.47 NZD
5 CVP 3.67 NZD
10 CVP 7.34 NZD
20 CVP 14.67 NZD
50 CVP 36.68 NZD
100 CVP 73.35 NZD
1000 CVP 733.51 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang CVP

NZD CVP
0.01 NZD 0.01363311 CVP
0.1 NZD 0.136331 CVP
1 NZD 1.36 CVP
2 NZD 2.73 CVP
5 NZD 6.82 CVP
10 NZD 13.63 CVP
20 NZD 27.27 CVP
50 NZD 68.17 CVP
100 NZD 136.33 CVP
1000 NZD 1363.31 CVP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng