Tiền ảo: 14.037
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,458T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 65,127B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
STANDARD logo

Construct
STANDARD / BHD

#3159
BD0,01670
1.3%
0.067004 BTC 2.0%
0,00001436 ETH 0.8%
$0,04431 Phạm vi trong 24g $0,04494

Chuyển đổi Construct sang Bahraini Dinar (STANDARD sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Construct (STANDARD) sang BHD là BD0,01670.
STANDARD
BHD

1 STANDARD = BD0,01670

Cách mua STANDARD bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch STANDARD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua STANDARD!

Biểu đồ STANDARD sang BHD

Construct (STANDARD) hôm nay có giá trị là BD0,01670, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của STANDARD ngày hôm nay là 11.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Construct được giao dịch là BD90,13.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.2% 11.4% 5.0% 12.2% 83.7%
Số liệu thống kê về Construct
Giá trị vốn hóa thị trường
BD174.337
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.52
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD334.131
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD90,13
Cung lưu thông
10.435.265
Tổng cung
20.000.000
Tổng lượng cung tối đa
20.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Constructcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Construct (STANDARD) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,01670.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu STANDARD?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 59.87 STANDARD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của STANDARD sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của STANDARD bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STANDARD sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STANDARD bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ STANDARD so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của STANDARD/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 STANDARD tính bằng BHD là BD9,52, được ghi nhận vào ngày Thg 12 12, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STANDARD/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Construct tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Construct (STANDARD) đã tăng giảm lên -12,30 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Construct có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Construct (STANDARD) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Construct (STANDARD) so với BHD giao động giữa mức cao 0,01760246 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,01670380 BD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STANDARD trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở -0,00125318 BD (6.6%).

So sánh giá hàng ngày của Construct (STANDARD) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 STANDARD sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,01670380 BD -0,00021638 BD 1.3%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,01692202 BD 0,000000000000000000 BD 0.0%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,01692202 BD -0,00031859 BD 1.8%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,01724061 BD 0,00000827 BD 0.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,01723233 BD -0,00028082 BD 1.6%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,01751316 BD -0,00008931 BD 0.5%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,01760246 BD -0,00125318 BD 6.6%

STANDARD / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Construct (STANDARD) sang BHD là BD0,01670 cho mỗi 1 STANDARD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STANDARD lấy 0,083519 BD hoặc 50,00 BD lấy 2993.33 STANDARD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STANDARD phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Construct (STANDARD) sang BHD

STANDARD BHD
0.01 STANDARD 0.00016704 BHD
0.1 STANDARD 0.00167038 BHD
1 STANDARD 0.01670380 BHD
2 STANDARD 0.03340760 BHD
5 STANDARD 0.083519 BHD
10 STANDARD 0.167038 BHD
20 STANDARD 0.334076 BHD
50 STANDARD 0.835190 BHD
100 STANDARD 1.67 BHD
1000 STANDARD 16.70 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang STANDARD

BHD STANDARD
0.01 BHD 0.598666 STANDARD
0.1 BHD 5.99 STANDARD
1 BHD 59.87 STANDARD
2 BHD 119.73 STANDARD
5 BHD 299.33 STANDARD
10 BHD 598.67 STANDARD
20 BHD 1197.33 STANDARD
50 BHD 2993.33 STANDARD
100 BHD 5986.66 STANDARD
1000 BHD 59867 STANDARD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng