Tiền ảo: 14.090
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,444T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 71,722B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
STANDARD logo

Construct
STANDARD / NGN

#3167
₦61,01
12.6%
0.066954 BTC 1.0%
0,00001436 ETH 0.8%
$0,04378 Phạm vi trong 24g $0,04404

Chuyển đổi Construct sang Nigerian Naira (STANDARD sang NGN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Construct (STANDARD) sang NGN là ₦61,01.
STANDARD
NGN

1 STANDARD = ₦61,01

Cách mua STANDARD bằng NGN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch STANDARD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NGN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua STANDARD!

Biểu đồ STANDARD sang NGN

Construct (STANDARD) hôm nay có giá trị là ₦61,01, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 12.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của STANDARD ngày hôm nay là 0.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Construct được giao dịch là ₦420.843.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- 0.0% 4.1% 7.5% 13.2% 84.1%
Số liệu thống kê về Construct
Giá trị vốn hóa thị trường
₦636.661.615
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.52
Định giá pha loãng hoàn toàn
₦1.220.211.595
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₦420.843
Cung lưu thông
10.435.265
Tổng cung
20.000.000
Tổng lượng cung tối đa
20.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Constructcó trị giá là bao nhiêu NGN?

Hiện tại, giá của 1 Construct (STANDARD) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦61,01.

₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu STANDARD?

Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.01639060 STANDARD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của STANDARD sang NGN bằng cách nào?

Tính giá của STANDARD bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STANDARD sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STANDARD bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ STANDARD so với NGN.

Trước đây giá cao nhất của STANDARD/NGN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 STANDARD tính bằng NGN là ₦10.332,52, được ghi nhận vào ngày Thg 12 12, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STANDARD/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Construct tính bằng NGN?

Trong tháng qua, giá của Construct (STANDARD) đã tăng giảm lên -6,70 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Construct có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Construct (STANDARD) so với NGN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Construct (STANDARD) so với NGN giao động giữa mức cao 61,01 ₦ trên Thứ ba và mức thấp 54,78 ₦ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STANDARD trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 6,85 ₦ (12.6%).

So sánh giá hàng ngày của Construct (STANDARD) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 STANDARD sang NGN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 61,01 ₦ 6,85 ₦ 12.6%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 54,78 ₦ -0,01389676 ₦ 0.0%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 54,79 ₦ -0,645869 ₦ 1.2%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 55,44 ₦ 0,000000000000000000 ₦ 0.0%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 55,44 ₦ -5,13 ₦ 8.5%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 60,56 ₦ -0,01798714 ₦ 0.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 60,58 ₦ -0,990973 ₦ 1.6%

STANDARD / NGN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Construct (STANDARD) sang NGN là ₦61,01 cho mỗi 1 STANDARD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STANDARD lấy 305,05 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 0.819530 STANDARD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STANDARD phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Construct (STANDARD) sang NGN

STANDARD NGN
0.01 STANDARD 0.610106 NGN
0.1 STANDARD 6.10 NGN
1 STANDARD 61.01 NGN
2 STANDARD 122.02 NGN
5 STANDARD 305.05 NGN
10 STANDARD 610.11 NGN
20 STANDARD 1220.21 NGN
50 STANDARD 3050.53 NGN
100 STANDARD 6101.06 NGN
1000 STANDARD 61011 NGN

Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang STANDARD

NGN STANDARD
0.01 NGN 0.00016391 STANDARD
0.1 NGN 0.00163906 STANDARD
1 NGN 0.01639060 STANDARD
2 NGN 0.03278120 STANDARD
5 NGN 0.081953 STANDARD
10 NGN 0.163906 STANDARD
20 NGN 0.327812 STANDARD
50 NGN 0.819530 STANDARD
100 NGN 1.64 STANDARD
1000 NGN 16.39 STANDARD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng