Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,327T $ 4.2%
Lưu lượng 24 giờ: 109,332B $
Gas: 14 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CORGIAI logo

CorgiAI
CORGIAI / SAR

#159
SR0,005244
2.0%
0.072370 BTC 1.5%
$0,001366 Phạm vi trong 24g $0,001460

Chuyển đổi CorgiAI sang Saudi Riyal (CORGIAI sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CorgiAI (CORGIAI) sang SAR là SR0,005244.
CORGIAI
SAR

1 CORGIAI = SR0,005244

Cách mua CORGIAI bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CORGIAI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CORGIAI bằng SAR!

Biểu đồ CORGIAI sang SAR

CorgiAI (CORGIAI) hôm nay có giá trị là SR0,005244, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 2.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CORGIAI ngày hôm nay là 16.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CorgiAI được giao dịch là SR3.160.825.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 2.0% 16.5% 18.7% 38.4% -
Số liệu thống kê về CorgiAI
Giá trị vốn hóa thị trường
SR1.806.550.675
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.92
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR1.958.897.786
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR3.160.825
Cung lưu thông
343.529.984.674
Tổng cung
372.500.000.000
Tổng lượng cung tối đa
500.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 CorgiAIcó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 CorgiAI (CORGIAI) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,005244.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu CORGIAI?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 190.70 CORGIAI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CORGIAI sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của CORGIAI bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CORGIAI sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CORGIAI bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CORGIAI so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của CORGIAI/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CORGIAI tính bằng SAR là SR0,01586, được ghi nhận vào ngày Thg 3 02, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CORGIAI/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của CorgiAI tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của CorgiAI (CORGIAI) đã tăng giảm lên -38,40 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, CorgiAI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của CorgiAI (CORGIAI) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CorgiAI (CORGIAI) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00629098 SR trên Thứ sáu và mức thấp 0,00524382 SR trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CORGIAI trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -0,00031052 SR (4.9%).

So sánh giá hàng ngày của CorgiAI (CORGIAI) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CORGIAI sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00524382 SR 0,00010195 SR 2.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00559208 SR -0,00016847 SR 2.9%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00576055 SR -0,00011233 SR 1.9%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00587288 SR -0,00002929 SR 0.5%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00590217 SR -0,00007830 SR 1.3%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00598047 SR -0,00031052 SR 4.9%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,00629098 SR 0,00002872 SR 0.5%

CORGIAI / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ CorgiAI (CORGIAI) sang SAR là SR0,005244 cho mỗi 1 CORGIAI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CORGIAI lấy 0,02621908 SR hoặc 50,00 SR lấy 9535.04 CORGIAI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CORGIAI phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi CorgiAI (CORGIAI) sang SAR

CORGIAI SAR
0.01 CORGIAI 0.00005244 SAR
0.1 CORGIAI 0.00052438 SAR
1 CORGIAI 0.00524382 SAR
2 CORGIAI 0.01048763 SAR
5 CORGIAI 0.02621908 SAR
10 CORGIAI 0.052438 SAR
20 CORGIAI 0.104876 SAR
50 CORGIAI 0.262191 SAR
100 CORGIAI 0.524382 SAR
1000 CORGIAI 5.24 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang CORGIAI

SAR CORGIAI
0.01 SAR 1.91 CORGIAI
0.1 SAR 19.07 CORGIAI
1 SAR 190.70 CORGIAI
2 SAR 381.40 CORGIAI
5 SAR 953.50 CORGIAI
10 SAR 1907.01 CORGIAI
20 SAR 3814.02 CORGIAI
50 SAR 9535.04 CORGIAI
100 SAR 19070.08 CORGIAI
1000 SAR 190701 CORGIAI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng