Tiền ảo: 14.411
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,643T $ 3.2%
Lưu lượng 24 giờ: 118,278B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CORGI logo

CorgiCoin
CORGI / LKR

#2968
Rs0,02232
3.9%
0.081108 BTC 0.6%
$0,00007426 Phạm vi trong 24g $0,00007808

Chuyển đổi CorgiCoin sang Sri Lankan Rupee (CORGI sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CorgiCoin (CORGI) sang LKR là Rs0,02232.
CORGI
LKR

1 CORGI = Rs0,02232

Cách mua CORGI bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CORGI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua CORGI!

Biểu đồ CORGI sang LKR

CorgiCoin (CORGI) hôm nay có giá trị là Rs0,02232, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 3.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CORGI ngày hôm nay là 5.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CorgiCoin được giao dịch là Rs78.335,41.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 3.9% 5.3% 3.1% 32.4% 162.6%
Số liệu thống kê về CorgiCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs222.857.211
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs222.857.211
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs78.335,41
Cung lưu thông
10.000.000.000
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 CorgiCoincó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 CorgiCoin (CORGI) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,02232.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu CORGI?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 44.79 CORGI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CORGI sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của CORGI bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CORGI sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CORGI bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CORGI so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của CORGI/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CORGI tính bằng LKR là Rs0,3904, được ghi nhận vào ngày Thg 10 30, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CORGI/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của CorgiCoin tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của CorgiCoin (CORGI) đã tăng giảm lên -32,40 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, CorgiCoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 2,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của CorgiCoin (CORGI) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CorgiCoin (CORGI) so với LKR giao động giữa mức cao 0,02281359 Rs trên Thứ ba và mức thấp 0,02139454 Rs trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CORGI trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,00086453 Rs (4.0%).

So sánh giá hàng ngày của CorgiCoin (CORGI) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CORGI sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,02232400 Rs -0,00089919 Rs 3.9%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,02272949 Rs -0,00008410 Rs 0.4%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,02281359 Rs 0,00081943 Rs 3.7%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,02199417 Rs 0,00040823 Rs 1.9%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,02158594 Rs -0,00067313 Rs 3.0%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,02225907 Rs 0,00086453 Rs 4.0%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,02139454 Rs -0,00037626 Rs 1.7%

CORGI / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ CorgiCoin (CORGI) sang LKR là Rs0,02232 cho mỗi 1 CORGI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CORGI lấy 0,111620 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 2239.74 CORGI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CORGI phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi CorgiCoin (CORGI) sang LKR

CORGI LKR
0.01 CORGI 0.00022324 LKR
0.1 CORGI 0.00223240 LKR
1 CORGI 0.02232400 LKR
2 CORGI 0.04464801 LKR
5 CORGI 0.111620 LKR
10 CORGI 0.223240 LKR
20 CORGI 0.446480 LKR
50 CORGI 1.12 LKR
100 CORGI 2.23 LKR
1000 CORGI 22.32 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang CORGI

LKR CORGI
0.01 LKR 0.447948 CORGI
0.1 LKR 4.48 CORGI
1 LKR 44.79 CORGI
2 LKR 89.59 CORGI
5 LKR 223.97 CORGI
10 LKR 447.95 CORGI
20 LKR 895.90 CORGI
50 LKR 2239.74 CORGI
100 LKR 4479.48 CORGI
1000 LKR 44795 CORGI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng