Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Corite
CO / SEK
#2748
kr0,04707
1.0%
0.076880 BTC
1.2%
$0,004304
Phạm vi trong 24g
$0,004350
Chuyển đổi Corite sang Swedish Krona (CO sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Corite (CO) sang SEK là kr0,04707.
CO
SEK
1 CO = kr0,04707
Cách mua CO bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CO
-
Bạn có thể mua và bán Corite (CO) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Corite sôi động nhất là sàn Bybit.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CO bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CO bằng SEK!
-
Chọn Corite (CO) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CO sang SEK
Corite (CO) hôm nay có giá trị là kr0,04707, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CO ngày hôm nay là 10.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Corite được giao dịch là kr1.251.355.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.5% | 12.5% | 1.9% | 11.0% | 64.8% |
Số liệu thống kê về Corite
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr10.319.041 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.22 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr47.039.132 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr1.251.355 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
219.371.322 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.999.545 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Coritecó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Corite (CO) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,04707.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu CO?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 21.24 CO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CO sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của CO bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CO sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CO bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CO so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của CO/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CO tính bằng SEK là kr0,5952, được ghi nhận vào ngày Thg 2 20, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CO/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Corite tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Corite (CO) đã tăng giảm lên -9,20 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Corite có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Corite (CO) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Corite (CO) so với SEK giao động giữa mức cao 0,04707469 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,04151358 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CO trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (1 ngày trước) ở 0,00407299 kr (9.7%).
So sánh giá hàng ngày của Corite (CO) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Corite (CO) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CO sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,04707469 kr | 0,00047866 kr | 1.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,04613263 kr | 0,00407299 kr | 9.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,04205964 kr | 0,00054606 kr | 1.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,04151358 kr | -0,00016978 kr | 0.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,04168336 kr | -0,00039276 kr | 0.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,04207612 kr | -0,00043686 kr | 1.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,04251298 kr | -0,00372048 kr | 8.0% |
CO / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Corite (CO) sang SEK là kr0,04707 cho mỗi 1 CO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CO lấy 0,235373 kr hoặc 50,00 kr lấy 1062.14 CO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CO phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Corite (CO) sang SEK
CO | SEK |
---|---|
0.01 CO | 0.00047075 SEK |
0.1 CO | 0.00470747 SEK |
1 CO | 0.04707469 SEK |
2 CO | 0.094149 SEK |
5 CO | 0.235373 SEK |
10 CO | 0.470747 SEK |
20 CO | 0.941494 SEK |
50 CO | 2.35 SEK |
100 CO | 4.71 SEK |
1000 CO | 47.07 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang CO
SEK | CO |
---|---|
0.01 SEK | 0.212428 CO |
0.1 SEK | 2.12 CO |
1 SEK | 21.24 CO |
2 SEK | 42.49 CO |
5 SEK | 106.21 CO |
10 SEK | 212.43 CO |
20 SEK | 424.86 CO |
50 SEK | 1062.14 CO |
100 SEK | 2124.28 CO |
1000 SEK | 21243 CO |