Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cortex
CTXC / IDR
#549
Rp5.466,32
2.6%
0.055585 BTC
1.2%
$0,3388
Phạm vi trong 24g
$0,3661
Chuyển đổi Cortex sang Indonesian Rupiah (CTXC sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cortex (CTXC) sang IDR là Rp5.466,32.
CTXC
IDR
1 CTXC = Rp5.466,32
Cách mua CTXC bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CTXC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CTXC bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CTXC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CTXC bằng IDR!
-
Chọn Cortex (CTXC) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CTXC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CTXC sang IDR
Cortex (CTXC) hôm nay có giá trị là Rp5.466,32, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 2.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CTXC ngày hôm nay là 10.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cortex được giao dịch là Rp75.279.560.678.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 2.7% | 9.9% | 10.9% | 14.0% | 101.5% |
Số liệu thống kê về Cortex
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp1.207.341.850.310 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.74 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp1.639.801.523.273 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp75.279.560.678 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
220.729.140
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
299.792.458 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cortexcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Cortex (CTXC) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp5.466,32.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu CTXC?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00018294 CTXC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CTXC sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của CTXC bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CTXC sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CTXC bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CTXC so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của CTXC/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CTXC tính bằng IDR là Rp33.134,75, được ghi nhận vào ngày Thg 4 30, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CTXC/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cortex tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Cortex (CTXC) đã tăng giảm lên -13,50 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Cortex có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cortex (CTXC) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cortex (CTXC) so với IDR giao động giữa mức cao 6.217,45 Rp trên Thứ ba và mức thấp 4.958,56 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CTXC trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 536,87 Rp (10.2%).
So sánh giá hàng ngày của Cortex (CTXC) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cortex (CTXC) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CTXC sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 5.466,32 Rp | -143,25 Rp | 2.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 5.495,83 Rp | -284,86 Rp | 4.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 5.780,69 Rp | -436,76 Rp | 7.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 6.217,45 Rp | 430,33 Rp | 7.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 5.787,12 Rp | 536,87 Rp | 10.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 5.250,25 Rp | 291,69 Rp | 5.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 4.958,56 Rp | 35,61 Rp | 0.7% |
CTXC / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cortex (CTXC) sang IDR là Rp5.466,32 cho mỗi 1 CTXC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CTXC lấy 27.332 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00914692 CTXC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CTXC phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cortex (CTXC) sang IDR
CTXC | IDR |
---|---|
0.01 CTXC | 54.66 IDR |
0.1 CTXC | 546.63 IDR |
1 CTXC | 5466.32 IDR |
2 CTXC | 10932.64 IDR |
5 CTXC | 27332 IDR |
10 CTXC | 54663 IDR |
20 CTXC | 109326 IDR |
50 CTXC | 273316 IDR |
100 CTXC | 546632 IDR |
1000 CTXC | 5466322 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang CTXC
IDR | CTXC |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000183 CTXC |
0.1 IDR | 0.00001829 CTXC |
1 IDR | 0.00018294 CTXC |
2 IDR | 0.00036588 CTXC |
5 IDR | 0.00091469 CTXC |
10 IDR | 0.00182938 CTXC |
20 IDR | 0.00365877 CTXC |
50 IDR | 0.00914692 CTXC |
100 IDR | 0.01829384 CTXC |
1000 IDR | 0.182938 CTXC |