Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Covalent
CQT / AED
#397
DH0,6995
8.4%
0.053141 BTC
12.7%
0,00006379 ETH
15.6%
$0,1629
Phạm vi trong 24g
$0,1985
Chuyển đổi Covalent sang United Arab Emirates Dirham (CQT sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Covalent (CQT) sang AED là DH0,6995.
CQT
AED
1 CQT = DH0,6995
Cách mua CQT bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CQT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CQT bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CQT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CQT bằng AED!
-
Chọn Covalent (CQT) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CQT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CQT sang AED
Covalent (CQT) hôm nay có giá trị là DH0,6995, đó là một 6.2% tăng từ một giờ trước và 8.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CQT ngày hôm nay là 0.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Covalent được giao dịch là DH8.589.939.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
6.2% | 8.4% | 0.2% | 15.2% | 38.7% | 13.3% |
Số liệu thống kê về Covalent
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH443.415.397 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.63 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH699.336.588 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH8.589.939 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
634.051.477
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Covalentcó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 Covalent (CQT) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,6995.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CQT?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 1.43 CQT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CQT sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của CQT bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CQT sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CQT bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ CQT so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của CQT/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CQT tính bằng AED là DH7,63, được ghi nhận vào ngày Thg 8 14, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CQT/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Covalent tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của Covalent (CQT) đã tăng giảm lên -38,60 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Covalent có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -16,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Covalent (CQT) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Covalent (CQT) so với AED giao động giữa mức cao 0,736069 DH trên Thứ sáu và mức thấp 0,619595 DH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CQT trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,054347 DH (8.4%).
So sánh giá hàng ngày của Covalent (CQT) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Covalent (CQT) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CQT sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,699467 DH | 0,054347 DH | 8.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,619595 DH | -0,04349938 DH | 6.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,663095 DH | -0,02680640 DH | 3.9% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,689901 DH | -0,04616767 DH | 6.3% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,736069 DH | 0,02878160 DH | 4.1% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,707287 DH | -0,02038188 DH | 2.8% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,727669 DH | 0,050189 DH | 7.4% |
CQT / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Covalent (CQT) sang AED là DH0,6995 cho mỗi 1 CQT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CQT lấy 3,50 DH hoặc 50,00 DH lấy 71.48 CQT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CQT phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Covalent (CQT) sang AED
CQT | AED |
---|---|
0.01 CQT | 0.00699467 AED |
0.1 CQT | 0.069947 AED |
1 CQT | 0.699467 AED |
2 CQT | 1.40 AED |
5 CQT | 3.50 AED |
10 CQT | 6.99 AED |
20 CQT | 13.99 AED |
50 CQT | 34.97 AED |
100 CQT | 69.95 AED |
1000 CQT | 699.47 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang CQT
AED | CQT |
---|---|
0.01 AED | 0.01429660 CQT |
0.1 AED | 0.142966 CQT |
1 AED | 1.43 CQT |
2 AED | 2.86 CQT |
5 AED | 7.15 CQT |
10 AED | 14.30 CQT |
20 AED | 28.59 CQT |
50 AED | 71.48 CQT |
100 AED | 142.97 CQT |
1000 AED | 1429.66 CQT |