Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![CRX logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/21771/standard/j9UTZnAh_400x400.jpg?1696521126)
Crodex
CRX / ETH
#3857
ETH0,0003968
1.7%
0,00002137 BTC
1.0%
$1,43
Phạm vi trong 24g
$1,46
Chuyển đổi Crodex sang Ether (CRX sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Crodex (CRX) sang ETH là ETH0,0003968.
CRX
ETH
1 CRX = ETH0,0003968
Biểu đồ CRX sang ETH
Crodex (CRX) hôm nay có giá trị là ETH0,0003968, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CRX ngày hôm nay là 7.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Crodex được giao dịch là ETH0,004327.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 1.1% | 10.5% | 13.1% | 18.1% | 6.0% |
Số liệu thống kê về Crodex
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH39,6839 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.2 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH39,6839 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.2 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,004327 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
100.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Crodexcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Crodex (CRX) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0003968.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CRX?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2520 CRX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CRX sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CRX bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CRX sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CRX bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CRX so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CRX/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CRX tính bằng ETH là ETH0,02850, được ghi nhận vào ngày Thg 12 24, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CRX/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Crodex tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Crodex (CRX) đã tăng giảm lên -32,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Crodex có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Crodex (CRX) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Crodex (CRX) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00043165 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00039684 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CRX trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -0,00001527 ETH (3.5%).
So sánh giá hàng ngày của Crodex (CRX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Crodex (CRX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CRX sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00039684 ETH | -0,00000693 ETH | 1.7% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00040815 ETH | -0,00000144 ETH | 0.4% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00040958 ETH | -0,00000430 ETH | 1.0% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00041388 ETH | 0,00000533 ETH | 1.3% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00040856 ETH | -0,00000782 ETH | 1.9% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00041638 ETH | -0,00001527 ETH | 3.5% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00043165 ETH | 0,00000117 ETH | 0.3% |
CRX / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Crodex (CRX) sang ETH là ETH0,0003968 cho mỗi 1 CRX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CRX lấy 0,00198420 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 125996 CRX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CRX phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Crodex (CRX) sang ETH
CRX | ETH |
---|---|
0.01 CRX | 0.00000397 ETH |
0.1 CRX | 0.00003968 ETH |
1 CRX | 0.00039684 ETH |
2 CRX | 0.00079368 ETH |
5 CRX | 0.00198420 ETH |
10 CRX | 0.00396839 ETH |
20 CRX | 0.00793679 ETH |
50 CRX | 0.01984197 ETH |
100 CRX | 0.03968395 ETH |
1000 CRX | 0.39683946 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CRX
ETH | CRX |
---|---|
0.01 ETH | 25.199107 CRX |
0.1 ETH | 251.991 CRX |
1 ETH | 2520 CRX |
2 ETH | 5040 CRX |
5 ETH | 12600 CRX |
10 ETH | 25199 CRX |
20 ETH | 50398 CRX |
50 ETH | 125996 CRX |
100 ETH | 251991 CRX |
1000 ETH | 2519911 CRX |