Tiền ảo: 14.281
Sàn giao dịch: 1.094
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,483T $ 1.1%
Lưu lượng 24 giờ: 79,022B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CAW logo

crow with knife
CAW / CLP

#696
CLP$0,00005430
15.2%
0.0129260 BTC 13.4%
$0.075931 Phạm vi trong 24g $0.077071

Chuyển đổi crow with knife sang Chilean Peso (CAW sang CLP)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 crow with knife (CAW) sang CLP là CLP$0,00005430.
CAW
CLP

1 CAW = CLP$0,00005430

Cách mua CAW bằng CLP

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CAW

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CAW bằng CLP!

Biểu đồ CAW sang CLP

crow with knife (CAW) hôm nay có giá trị là CLP$0,00005430, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 15.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CAW ngày hôm nay là 15.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng crow with knife được giao dịch là CLP$2.224.453.453.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 14.5% 13.1% 40.4% 349.2% -
Số liệu thống kê về crow with knife
Giá trị vốn hóa thị trường
CLP$41.744.676.311
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
CLP$41.744.676.311
Khối lượng giao dịch 24 giờ
CLP$2.224.453.453
Cung lưu thông
769.863.473.587.431
Tổng cung
769.863.473.587.431
Tổng lượng cung tối đa
777.777.777.777.777

Câu hỏi thường gặp

1 crow with knifecó trị giá là bao nhiêu CLP?

Hiện tại, giá của 1 crow with knife (CAW) tính bằng Chilean Peso (CLP) là khoảng CLP$0,00005430.

CLP$1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAW?

Hôm nay, CLP$1 bạn có thể mua được khoảng 18417.25 CAW.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CAW sang CLP bằng cách nào?

Tính giá của CAW bằng CLP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAW sang CLP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAW bằng CLP, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAW so với CLP.

Trước đây giá cao nhất của CAW/CLP là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CAW tính bằng CLP là CLP$0,0001405, được ghi nhận vào ngày Thg 4 30, 2024 (17 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAW/CLP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của crow with knife tính bằng CLP?

Trong tháng qua, giá của crow with knife (CAW) đã tăng tăng lên 311,60 % so với Chilean Peso (CLP). Trên thực tế, crow with knife có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của crow with knife (CAW) so với CLP

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của crow with knife (CAW) so với CLP giao động giữa mức cao 0,00006587 CLP$ trên Thứ hai và mức thấp 0,00005273 CLP$ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAW trong CLP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 0,00001313 CLP$ (24.9%).

So sánh giá hàng ngày của crow with knife (CAW) trong CLP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CAW sang CLP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00005430 CLP$ -0,00000972 CLP$ 15.2%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00006520 CLP$ 0,00000654 CLP$ 11.1%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00005866 CLP$ -0,00000540 CLP$ 8.4%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00006406 CLP$ -0,00000180 CLP$ 2.7%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00006587 CLP$ 0,00001313 CLP$ 24.9%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00005273 CLP$ -0,00001195 CLP$ 18.5%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00006469 CLP$ -0,000000723335 CLP$ 1.1%

CAW / CLP Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ crow with knife (CAW) sang CLP là CLP$0,00005430 cho mỗi 1 CAW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAW lấy 0,00027148 CLP$ hoặc 50,00 CLP$ lấy 920863 CAW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAW phổ biến trong các mức giá CLP tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi crow with knife (CAW) sang CLP

CAW CLP
0.01 CAW 0.000000542969 CLP
0.1 CAW 0.00000543 CLP
1 CAW 0.00005430 CLP
2 CAW 0.00010859 CLP
5 CAW 0.00027148 CLP
10 CAW 0.00054297 CLP
20 CAW 0.00108594 CLP
50 CAW 0.00271485 CLP
100 CAW 0.00542969 CLP
1000 CAW 0.054297 CLP

Chuyển đổi Chilean Peso (CLP) sang CAW

CLP CAW
0.01 CLP 184.17 CAW
0.1 CLP 1841.73 CAW
1 CLP 18417.25 CAW
2 CLP 36835 CAW
5 CLP 92086 CAW
10 CLP 184173 CAW
20 CLP 368345 CAW
50 CLP 920863 CAW
100 CLP 1841725 CAW
1000 CLP 18417254 CAW

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng