Tiền ảo: 14.127
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,386T $ 1.4%
Lưu lượng 24 giờ: 75,842B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CAW logo

crow with knife
CAW / SAR

#681
SR0.062452
15.7%
0.0111064 BTC 14.0%
$0.076127 Phạm vi trong 24g $0.077777

Chuyển đổi crow with knife sang Saudi Riyal (CAW sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 crow with knife (CAW) sang SAR là SR0.062452.
CAW
SAR

1 CAW = SR0.062452

Cách mua CAW bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CAW

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CAW bằng SAR!

Biểu đồ CAW sang SAR

crow with knife (CAW) hôm nay có giá trị là SR0.062452, đó là một 2.5% giảm từ một giờ trước và 15.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CAW ngày hôm nay là 47.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng crow with knife được giao dịch là SR26.922.386.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.5% 15.7% 47.5% 297.1% 401.3% -
Số liệu thống kê về crow with knife
Giá trị vốn hóa thị trường
SR188.581.865
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR188.581.865
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR26.922.386
Cung lưu thông
769.863.473.587.431
Tổng cung
769.863.473.587.431
Tổng lượng cung tối đa
777.777.777.777.777

Câu hỏi thường gặp

1 crow with knifecó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 crow with knife (CAW) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0.062452.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAW?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 4078462 CAW.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CAW sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của CAW bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAW sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAW bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAW so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của CAW/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CAW tính bằng SAR là SR0.065580, được ghi nhận vào ngày Thg 4 30, 2024 (9 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAW/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của crow with knife tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của crow with knife (CAW) đã tăng tăng lên 401,30 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, crow with knife có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của crow with knife (CAW) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của crow with knife (CAW) so với SAR giao động giữa mức cao 0,000000392066 SR trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000245190 SR trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAW trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở -0,000000073377 SR (15.8%).

So sánh giá hàng ngày của crow with knife (CAW) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CAW sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,000000245190 SR -0,000000045537 SR 15.7%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,000000286153 SR -0,000000031326 SR 9.9%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,000000317480 SR -0,000000039321 SR 11.0%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,000000356800 SR -0,000000035208 SR 9.0%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,000000392008 SR 0,000000025045 SR 6.8%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,000000366964 SR -0,000000025102 SR 6.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000392066 SR -0,000000073377 SR 15.8%

CAW / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ crow with knife (CAW) sang SAR là SR0.062452 cho mỗi 1 CAW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAW lấy 0,00000123 SR hoặc 50,00 SR lấy 203923099 CAW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAW phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi crow with knife (CAW) sang SAR

CAW SAR
0.01 CAW 0.000000002452 SAR
0.1 CAW 0.000000024519 SAR
1 CAW 0.000000245190 SAR
2 CAW 0.000000490381 SAR
5 CAW 0.00000123 SAR
10 CAW 0.00000245 SAR
20 CAW 0.00000490 SAR
50 CAW 0.00001226 SAR
100 CAW 0.00002452 SAR
1000 CAW 0.00024519 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang CAW

SAR CAW
0.01 SAR 40785 CAW
0.1 SAR 407846 CAW
1 SAR 4078462 CAW
2 SAR 8156924 CAW
5 SAR 20392310 CAW
10 SAR 40784620 CAW
20 SAR 81569240 CAW
50 SAR 203923099 CAW
100 SAR 407846198 CAW
1000 SAR 4078461978 CAW

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng