Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Crown
CRW / VEF
#3964
Bs.F0,0001701
24.5%
0.072644 BTC
24.0%
$0,001342
Phạm vi trong 24g
$0,001740
Chuyển đổi Crown sang Venezuelan bolívar fuerte (CRW sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Crown (CRW) sang VEF là Bs.F0,0001701.
CRW
VEF
1 CRW = Bs.F0,0001701
Cách mua CRW bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CRW
-
Bạn có thể mua và bán Crown (CRW) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Upbit, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CRW.
-
3. Mua CRW bằng VEF trên sàn CEX
-
Để mua CRW trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VEF vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Crown (CRW) và nhập số tiền bằng VEF mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CRW bằng VEF trên sàn DEX
-
Để mua CRW trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VEF trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Crown (CRW) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CRW sang VEF
Crown (CRW) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0001701, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 24.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CRW ngày hôm nay là 33.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Crown được giao dịch là Bs.F87,20.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 24.5% | 33.5% | 1.8% | 10.3% | 98.7% |
Số liệu thống kê về Crown
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F5.561,15 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.78 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F7.145,74 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F87,20 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
32.686.372
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
42.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Crowncó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Crown (CRW) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0001701.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu CRW?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 5877.62 CRW.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CRW sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của CRW bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CRW sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CRW bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CRW so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của CRW/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CRW tính bằng VEF là Bs.F151.314, được ghi nhận vào ngày Thg 1 08, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CRW/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Crown tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Crown (CRW) đã tăng giảm lên -10,30 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Crown có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Crown (CRW) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Crown (CRW) so với VEF giao động giữa mức cao 0,01213697 Bs.F trên Thứ tư và mức thấp 0,00012748 Bs.F trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CRW trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,01200886 Bs.F (9419.9%).
So sánh giá hàng ngày của Crown (CRW) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Crown (CRW) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CRW sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00017014 Bs.F | 0,00003353 Bs.F | 24.5% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00013583 Bs.F | -0,01200114 Bs.F | 98.9% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,01213697 Bs.F | 0,000000624851 Bs.F | 0.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,01213635 Bs.F | 0,01200886 Bs.F | 9419.9% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00012748 Bs.F | 0,000000000000000000 Bs.F | 0.0% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00012748 Bs.F | 0,000000000000000000 Bs.F | 0.0% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00012748 Bs.F | -0,00000635 Bs.F | 4.7% |
CRW / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Crown (CRW) sang VEF là Bs.F0,0001701 cho mỗi 1 CRW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CRW lấy 0,00085068 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 293881 CRW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CRW phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Crown (CRW) sang VEF
CRW | VEF |
---|---|
0.01 CRW | 0.00000170 VEF |
0.1 CRW | 0.00001701 VEF |
1 CRW | 0.00017014 VEF |
2 CRW | 0.00034027 VEF |
5 CRW | 0.00085068 VEF |
10 CRW | 0.00170137 VEF |
20 CRW | 0.00340274 VEF |
50 CRW | 0.00850684 VEF |
100 CRW | 0.01701368 VEF |
1000 CRW | 0.170137 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang CRW
VEF | CRW |
---|---|
0.01 VEF | 58.78 CRW |
0.1 VEF | 587.76 CRW |
1 VEF | 5877.62 CRW |
2 VEF | 11755.25 CRW |
5 VEF | 29388 CRW |
10 VEF | 58776 CRW |
20 VEF | 117552 CRW |
50 VEF | 293881 CRW |
100 VEF | 587762 CRW |
1000 VEF | 5877625 CRW |