
Upbit
Centralized
Dữ liệu về dự trữ không khả dụng
Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản
7
Trust Score
Upbit là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm 2017 và được đăng ký tại South Korea. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 191 loại tiền ảo và cặp giao dịch 304. Khối lượng giao dịch Upbit 24h được báo cáo là 1.125.838.985 $, thay đổi -28.48% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là LOOM/KRW với khối lượng giao dịch trong 24h là 134.520.409 $. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Upbit.
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
191
Tiền ảo
304
Ghép đôi
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
0 $
|
LOOM/KRW |
0 $
136 KRW
|
0.73% | 281.809 $ | 390.275 $ |
$134.520.409
1321123948,779
LOOM
|
11,95% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
2 |
![]() |
123.160.405 $
|
STPT/KRW |
0 $
84,7 KRW
|
0.12% | 124.965 $ | 239.586 $ |
$122.761.794
1935860739,734
STPT
|
10,90% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 |
![]() |
45.878.023 $
|
FCT/KRW |
0 $
81,7 KRW
|
0.12% | 124.743 $ | 139.020 $ |
$98.194.172
1605306462,067
FCT
|
8,72% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
4 |
![]() |
132.785.413 $
|
KNC/KRW |
1 $
971 KRW
|
0.1% | 94.692 $ | 250.732 $ |
$91.891.465
126400922,767
KNC
|
8,16% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
5 |
![]() |
94.106.369 $
|
ARK/KRW |
1 $
723 KRW
|
0.14% | 168.613 $ | 486.752 $ |
$72.845.251
134572786,472
ARK
|
6,47% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
6 |
![]() |
64.651.106 $
|
TON/KRW |
2 $
2110 KRW
|
0.24% | 124.083 $ | 147.893 $ |
$70.430.968
44583637,777
TON
|
6,26% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
7 |
![]() |
45.540.737 $
|
TT/KRW |
0 $
5,83 KRW
|
0.17% | 89.856 $ | 161.575 $ |
$31.870.634
7301573233,176
TT
|
2,83% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 |
![]() |
27.059.099.243 $
|
XRP/KRW |
1 $
687 KRW
|
0.15% | 3.252.328 $ | 4.524.478 $ |
$31.779.847
61785898,847
XRP
|
2,82% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
9 |
![]() |
77.944.474 $
|
HIFI/KRW |
1 $
1005 KRW
|
0.5% | 592.717 $ | 563.169 $ |
$27.339.793
36334858,110
HIFI
|
2,43% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
10 |
![]() |
517.824.999.234 $
|
BTC/KRW |
26.923 $
35960000 KRW
|
0.02% | 54.310 $ | 41.662 $ |
$25.271.232
938,644
BTC
|
2,24% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
11 |
![]() |
49.927.910 $
|
CRE/KRW |
0 $
6,68 KRW
|
0.3% | 112.915 $ | 243.022 $ |
$24.014.612
4801682231,358
CRE
|
2,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
12 |
![]() |
181.122.943 $
|
SXP/KRW |
0 $
420 KRW
|
0.24% | 229.342 $ | 281.288 $ |
$23.298.070
74090915,769
SXP
|
2,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
13 |
![]() |
15.109.049 $
|
DAWN/KRW |
0 $
270 KRW
|
0.74% | 21.252 $ | 54.049 $ |
$19.920.537
98544316,820
DAWN
|
1,77% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
14 |
![]() |
12.927.441 $
|
RFR/KRW |
0 $
3,54 KRW
|
0.28% | 136.796 $ | 92.332 $ |
$18.253.142
6886977739,019
RFR
|
1,62% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
15 |
![]() |
20.952.894 $
|
UPP/KRW |
0 $
85,1 KRW
|
0.12% | 27.588 $ | 47.177 $ |
$16.393.173
257292880,110
UPP
|
1,46% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
16 |
![]() |
700.520.026 $
|
IMX/KRW |
1 $
808 KRW
|
0.12% | 149.601 $ | 170.741 $ |
$16.326.859
26988925,575
IMX
|
1,45% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
17 |
![]() |
85.050.993 $
|
IQ/KRW |
0 $
6,85 KRW
|
0.29% | 31.978 $ | 190.818 $ |
$14.773.118
2880553186,918
IQ
|
1,31% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
18 |
![]() |
234.909.476 $
|
BTG/KRW |
13 $
17940 KRW
|
0.22% | 19.052 $ | 87.865 $ |
$13.095.341
974964,251
BTG
|
1,16% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
19 |
![]() |
628.123.926 $
|
THETA/KRW |
1 $
850 KRW
|
0.12% | 70.401 $ | 205.389 $ |
$11.715.851
18409806,115
THETA
|
1,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
20 |
![]() |
29.436.805 $
|
AHT/KRW |
0 $
9,44 KRW
|
0.11% | 40.898 $ | 149.694 $ |
$8.754.998
1238734897,870
AHT
|
0,78% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
21 |
![]() |
43.784.627 $
|
GRS/KRW |
1 $
701 KRW
|
0.14% | 287.933 $ | 226.101 $ |
$8.350.187
15910084,297
GRS
|
0,74% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
22 |
![]() |
49.524.257 $
|
STORJ/KRW |
0 $
463 KRW
|
0.22% | 205.773 $ | 164.321 $ |
$7.863.863
22685546,897
STORJ
|
0,70% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
23 |
![]() |
48.777.311 $
|
CBK/KRW |
1 $
836 KRW
|
0.12% | 34.728 $ | 78.006 $ |
$7.699.127
12300691,750
CBK
|
0,68% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
24 |
![]() |
218.606.604 $
|
SEI/KRW |
0 $
163 KRW
|
0.61% | 1.077.765 $ | 1.080.659 $ |
$7.109.940
58260295,961
SEI
|
0,63% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
25 |
![]() |
43.159.721 $
|
STRK/KRW |
11 $
14680 KRW
|
0.41% | 32.847 $ | 107.828 $ |
$6.899.603
627758,136
STRK
|
0,61% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
26 |
![]() |
70.987.569 $
|
STRAX/KRW |
0 $
626 KRW
|
0.16% | 38.930 $ | 210.048 $ |
$6.503.483
13876055,198
STRAX
|
0,58% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
27 |
![]() |
1.346.489.827 $
|
CRO/KRW |
0 $
69,3 KRW
|
0.14% | 102.425 $ | 263.298 $ |
$6.315.537
121722638,677
CRO
|
0,56% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
28 |
![]() |
168.324.928 $
|
ELF/KRW |
0 $
495 KRW
|
0.2% | 62.741 $ | 199.710 $ |
$6.281.033
16948066,946
ELF
|
0,56% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
29 |
![]() |
49.895.872 $
|
MBL/KRW |
0 $
4,07 KRW
|
0.25% | 46.167 $ | 128.807 $ |
$5.924.118
1944122543,269
MBL
|
0,53% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
30 |
![]() |
86.801.306 $
|
MTL/KRW |
1 $
1805 KRW
|
0.28% | 379.387 $ | 277.680 $ |
$5.887.093
4356302,648
MTL
|
0,52% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
31 |
![]() |
0 $
|
HPO/KRW |
0 $
102 KRW
|
0.97% | 115.475 $ | 275.607 $ |
$5.720.663
74910119,836
HPO
|
0,51% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
32 |
![]() |
27.620.921 $
|
AQT/KRW |
1 $
1380 KRW
|
0.36% | 57.422 $ | 99.581 $ |
$5.621.012
5440386,213
AQT
|
0,50% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
33 |
![]() |
4.082.077.694 $
|
BCH/KRW |
212 $
282800 KRW
|
0.05% | 92.229 $ | 107.225 $ |
$5.094.979
24063,418
BCH
|
0,45% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
34 |
![]() |
7.464.957.264 $
|
TRX/KRW |
0 $
113 KRW
|
0.88% | 2.309.318 $ | 4.099.097 $ |
$5.077.114
60011266,113
TRX
|
0,45% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
35 |
![]() |
34.335.043 $
|
GAS/KRW |
2 $
3300 KRW
|
0.15% | 125.067 $ | 241.551 $ |
$4.836.516
1957550,668
GAS
|
0,43% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
36 |
![]() |
8.687.629.400 $
|
DOGE/KRW |
0 $
83,2 KRW
|
0.12% | 695.669 $ | 1.805.841 $ |
$4.814.655
77292295,192
DOGE
|
0,43% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
37 |
![]() |
349.207.496 $
|
SUI/KRW |
0 $
596 KRW
|
0.17% | 328.475 $ | 539.353 $ |
$4.358.218
9766905,511
SUI
|
0,39% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
38 |
![]() |
475.189.906 $
|
XEC/KRW |
0 $
0,0326 KRW
|
0.31% | 127.288 $ | 208.517 $ |
$4.284.770
175551387367,063
XEC
|
0,38% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
39 |
![]() |
191.392.030.697 $
|
ETH/KRW |
1.613 $
2154000 KRW
|
0.09% | 397.691 $ | 645.194 $ |
$3.964.452
2458,282
ETH
|
0,35% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
40 |
![]() |
198.481.278 $
|
ANKR/KRW |
0 $
26,7 KRW
|
0.75% | 111.290 $ | 199.940 $ |
$3.739.572
187070381,623
ANKR
|
0,33% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
41 |
![]() |
2.182.561.885 $
|
ETC/KRW |
15 $
20680 KRW
|
0.05% | 94.587 $ | 189.137 $ |
$3.644.990
235418,240
ETC
|
0,32% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
42 |
![]() |
1.700.484.591 $
|
HBAR/KRW |
0 $
68,6 KRW
|
0.29% | 148.281 $ | 185.778 $ |
$3.552.650
69170780,314
HBAR
|
0,32% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
43 |
![]() |
215.929.758 $
|
MASK/KRW |
3 $
3540 KRW
|
0.14% | 100.907 $ | 156.378 $ |
$3.314.556
1250594,426
MASK
|
0,29% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
44 |
![]() |
606.133.085 $
|
BSV/KRW |
32 $
42340 KRW
|
0.24% | 12.494 $ | 30.544 $ |
$3.262.010
102903,175
BSV
|
0,29% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
45 |
![]() |
141.568.216 $
|
WAXP/KRW |
0 $
56,5 KRW
|
0.18% | 61.616 $ | 135.183 $ |
$3.250.713
76846579,125
WAXP
|
0,29% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
46 |
![]() |
294.740.964 $
|
ZIL/KRW |
0 $
23,3 KRW
|
0.43% | 121.191 $ | 256.427 $ |
$3.245.033
186019106,220
ZIL
|
0,29% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
47 |
![]() |
3.994.797.434 $
|
LINK/KRW |
7 $
9715 KRW
|
0.1% | 61.975 $ | 60.664 $ |
$3.178.913
437049,079
LINK
|
0,28% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
48 |
![]() |
238.832.032 $
|
CELO/KRW |
0 $
631 KRW
|
0.16% | 109.020 $ | 143.988 $ |
$3.112.852
6589060,028
CELO
|
0,28% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
49 |
![]() |
8.061.154.052 $
|
SOL/KRW |
20 $
26450 KRW
|
0.04% | 118.383 $ | 120.433 $ |
$3.086.977
155884,174
SOL
|
0,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
50 |
![]() |
658.859.580 $
|
STX/KRW |
0 $
633 KRW
|
0.16% | 173.445 $ | 436.479 $ |
$2.924.982
6171829,196
STX
|
0,26% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
Địa chỉ
Seoul, Gangnam-gu, Teheranro 4-gil 14, 5th floor
Phí
KRW: 0.05%
ETH: 0.2%
Rút tiền
Nạp tiền
Ký gửi tiền pháp định
KRW
Phương thức thanh toán được chấp nhận
Credit Card
Bank Transfer
BTC
ETH
USDT
Giao dịch đòn bẩy
Không
Trang web
https://upbit.comEmail
cs-help@upbit.comNăm thành lập
2017Sàn giao dịch có phí
Có
Mã quốc gia thành lập
South KoreaSố lần xem trang hàng tháng gần đây
7.108.489,0Xếp hạng Alexa
#6610Dữ liệu cộng đồng
N/ADự trữ của sàn giao dịch
Hiện không có Dữ liệu về dự trữ cho sàn giao dịch này. Nếu bạn biết có bất kỳ dữ liệu nào bị thiếu, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.Upbit has conducted a Proof of Reserve audit.
Users may self-serve (through auditor or independently) to verify that their account balance exists within the exchange.
Read more:
Proof Of Reserves
Wondering what Proof of Reserves are and why it is important? Read here!
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
- Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
- Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
- Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
- Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Phân bổ khối lượng giao dịch trên sàn giao dịch (24h)
Exchange Trade Volume
(24h)
Exchange Normalized Trade Volume
(24h)
Trust Score của Upbit
7
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1.5 | 1.0 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 0.5 | 7/10 |
Tính thanh khoản | 1.5 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.5 |
Tổng | 7/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 0.145 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | 1.293% |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch |
|
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 97th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | 86th |
An ninh mạng
Cập nhật lần cuối: 2023-06-21
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Kiểm thử thâm nhập | |
Chứng minh tài chính | |
Săn lỗi nhận thưởng |
Độ bao phủ API
Hạng: A
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | A |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Cập nhật lần cuối: 2022-03-16
Đội ngũ
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm | [nguồn] |
Sự cố công khai
License & Authorization | Sanctions | Senior Public Figure | Jurisdiction Risks | KYC Procedures | Negative News | AML | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Risk | Cao | Thấp | Cao | Thấp | Thấp | Trung bình | Cao |
License & Authorization | Cao |
---|---|
Sanctions | Thấp |
Senior Public Figure | Cao |
Jurisdiction Risks | Thấp |
KYC Procedures | Thấp |
Negative News | Trung bình |
AML | Cao |
Cập nhật lần cuối: 2019-11-19
Trust Score của Upbit
Trust Score của Upbit
7
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1.5 | 1.0 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 0.5 | 7/10 |
Tính thanh khoản | 1.5 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.5 |
Tổng | 7/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.