Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Curve DAO
CRV / DKK
#151
kr.3,06
0.2%
0.057092 BTC
0.0%
0,0001464 ETH
0.6%
$0,4323
Phạm vi trong 24g
$0,4504
Chuyển đổi Curve DAO sang Danish Krone (CRV sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Curve DAO (CRV) sang DKK là kr.3,06.
CRV
DKK
1 CRV = kr.3,06
Cách mua CRV bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CRV
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CRV bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CRV.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CRV bằng DKK!
-
Chọn Curve DAO (CRV) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CRV, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CRV sang DKK
Curve DAO (CRV) hôm nay có giá trị là kr.3,06, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CRV ngày hôm nay là 3.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Curve DAO được giao dịch là kr.284.483.728.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.1% | 4.0% | 0.7% | 29.4% | 47.0% |
Số liệu thống kê về Curve DAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.3.693.002.684 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.57 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.28 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.6.468.325.587 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.49 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.284.483.728 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.207.374.399
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.114.726.521 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
3.303.030.299 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Curve DAOcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Curve DAO (CRV) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.3,06.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu CRV?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 0.326870 CRV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CRV sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của CRV bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CRV sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CRV bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CRV so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của CRV/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CRV tính bằng DKK là kr.96,96, được ghi nhận vào ngày Thg 8 14, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CRV/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Curve DAO tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Curve DAO (CRV) đã tăng giảm lên -28,90 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Curve DAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Curve DAO (CRV) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Curve DAO (CRV) so với DKK giao động giữa mức cao 3,10 kr. trên Thứ hai và mức thấp 2,94 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CRV trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,098558 kr. (3.3%).
So sánh giá hàng ngày của Curve DAO (CRV) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Curve DAO (CRV) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CRV sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 3,06 kr. | -0,00722785 kr. | 0.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 2,94 kr. | -0,060972 kr. | 2.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 3,00 kr. | -0,100330 kr. | 3.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 3,10 kr. | 0,068560 kr. | 2.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 3,03 kr. | -0,01475615 kr. | 0.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 3,05 kr. | 0,098558 kr. | 3.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 2,95 kr. | 0,03836362 kr. | 1.3% |
CRV / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Curve DAO (CRV) sang DKK là kr.3,06 cho mỗi 1 CRV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CRV lấy 15,30 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 16.34 CRV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CRV phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Curve DAO (CRV) sang DKK
CRV | DKK |
---|---|
0.01 CRV | 0.03059324 DKK |
0.1 CRV | 0.305932 DKK |
1 CRV | 3.06 DKK |
2 CRV | 6.12 DKK |
5 CRV | 15.30 DKK |
10 CRV | 30.59 DKK |
20 CRV | 61.19 DKK |
50 CRV | 152.97 DKK |
100 CRV | 305.93 DKK |
1000 CRV | 3059.32 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang CRV
DKK | CRV |
---|---|
0.01 DKK | 0.00326870 CRV |
0.1 DKK | 0.03268696 CRV |
1 DKK | 0.326870 CRV |
2 DKK | 0.653739 CRV |
5 DKK | 1.63 CRV |
10 DKK | 3.27 CRV |
20 DKK | 6.54 CRV |
50 DKK | 16.34 CRV |
100 DKK | 32.69 CRV |
1000 DKK | 326.87 CRV |