Tiền ảo: 14.151
Sàn giao dịch: 1.086
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,451T $ 2.7%
Lưu lượng 24 giờ: 77,651B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CORE logo

cVault.finance
CORE / BHD

BD2.241,59
2.9%
0,09443 BTC 0.2%
1,9575 ETH 0.6%
$5.722,80 Phạm vi trong 24g $5.951,45

Chuyển đổi cVault.finance sang Bahraini Dinar (CORE sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 cVault.finance (CORE) sang BHD là BD2.241,59.
CORE
BHD

1 CORE = BD2.241,59

Cách mua CORE bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CORE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CORE bằng BHD!

Biểu đồ CORE sang BHD

cVault.finance (CORE) hôm nay có giá trị là BD2.241,59, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 2.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CORE ngày hôm nay là 1.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng cVault.finance được giao dịch là BD5.675,37.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 3.0% 1.3% 0.4% 7.4% 3.1%
Số liệu thống kê về cVault.finance
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD22.411.026
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
6.2
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD5.675,37
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
-
Tổng cung
10.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000

Câu hỏi thường gặp

1 cVault.financecó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 cVault.finance (CORE) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD2.241,59.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu CORE?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 0.00044611 CORE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CORE sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của CORE bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CORE sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CORE bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CORE so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của CORE/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CORE tính bằng BHD là BD13.036,76, được ghi nhận vào ngày Thg 11 04, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CORE/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của cVault.finance tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của cVault.finance (CORE) đã tăng giảm lên -7,40 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, cVault.finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của cVault.finance (CORE) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của cVault.finance (CORE) so với BHD giao động giữa mức cao 2.257,85 BD trên Thứ hai và mức thấp 2.081,56 BD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CORE trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 176,28 BD (8.5%).

So sánh giá hàng ngày của cVault.finance (CORE) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CORE sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 2.241,59 BD 64,19 BD 2.9%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 2.202,57 BD 9,05 BD 0.4%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 2.193,52 BD -40,04 BD 1.8%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 2.233,56 BD -24,29 BD 1.1%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 2.257,85 BD 176,28 BD 8.5%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 2.081,56 BD -144,34 BD 6.5%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 2.225,90 BD 8,99 BD 0.4%

CORE / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ cVault.finance (CORE) sang BHD là BD2.241,59 cho mỗi 1 CORE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CORE lấy 11.207,96 BD hoặc 50,00 BD lấy 0.02230558 CORE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CORE phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi cVault.finance (CORE) sang BHD

CORE BHD
0.01 CORE 22.42 BHD
0.1 CORE 224.16 BHD
1 CORE 2241.59 BHD
2 CORE 4483.18 BHD
5 CORE 11207.96 BHD
10 CORE 22416 BHD
20 CORE 44832 BHD
50 CORE 112080 BHD
100 CORE 224159 BHD
1000 CORE 2241592 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang CORE

BHD CORE
0.01 BHD 0.00000446 CORE
0.1 BHD 0.00004461 CORE
1 BHD 0.00044611 CORE
2 BHD 0.00089222 CORE
5 BHD 0.00223056 CORE
10 BHD 0.00446112 CORE
20 BHD 0.00892223 CORE
50 BHD 0.02230558 CORE
100 BHD 0.04461116 CORE
1000 BHD 0.446112 CORE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng