Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dafi Protocol
DAFI / KWD
#2355
KD0,0009583
1.9%
0.074969 BTC
2.9%
0.051006 ETH
0.6%
$0,002965
Phạm vi trong 24g
$0,003255
Chuyển đổi Dafi Protocol sang Kuwaiti Dinar (DAFI sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dafi Protocol (DAFI) sang KWD là KD0,0009583.
DAFI
KWD
1 DAFI = KD0,0009583
Cách mua DAFI bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DAFI
-
Bạn có thể mua và bán Dafi Protocol (DAFI) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Dafi Protocol sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DAFI bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DAFI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DAFI bằng KWD!
-
Chọn Dafi Protocol (DAFI) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DAFI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DAFI sang KWD
Dafi Protocol (DAFI) hôm nay có giá trị là KD0,0009583, đó là một 3.1% giảm từ một giờ trước và 1.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DAFI ngày hôm nay là 3.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dafi Protocol được giao dịch là KD108.712.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.1% | 2.0% | 3.5% | 1.5% | 10.6% | 68.8% |
Số liệu thống kê về Dafi Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD541.737 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD2.156.086 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD108.712 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
565.333.666
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.250.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dafi Protocolcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Dafi Protocol (DAFI) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,0009583.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu DAFI?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 1043.56 DAFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DAFI sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của DAFI bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DAFI sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DAFI bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ DAFI so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của DAFI/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DAFI tính bằng KWD là KD0,06271, được ghi nhận vào ngày Thg 3 19, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DAFI/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dafi Protocol tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Dafi Protocol (DAFI) đã tăng giảm lên -10,70 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Dafi Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dafi Protocol (DAFI) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dafi Protocol (DAFI) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00109580 KD trên Chủ nhật và mức thấp 0,00089647 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DAFI trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -0,00007346 KD (6.9%).
So sánh giá hàng ngày của Dafi Protocol (DAFI) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dafi Protocol (DAFI) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DAFI sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00095826 KD | 0,00001819 KD | 1.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00093330 KD | 0,00003683 KD | 4.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00089647 KD | -0,00003621 KD | 3.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00093268 KD | -0,00005583 KD | 5.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00098851 KD | -0,00007346 KD | 6.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00106197 KD | -0,00003383 KD | 3.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00109580 KD | 0,00006348 KD | 6.1% |
DAFI / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dafi Protocol (DAFI) sang KWD là KD0,0009583 cho mỗi 1 DAFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DAFI lấy 0,00479130 KD hoặc 50,00 KD lấy 52178 DAFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DAFI phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dafi Protocol (DAFI) sang KWD
DAFI | KWD |
---|---|
0.01 DAFI | 0.00000958 KWD |
0.1 DAFI | 0.00009583 KWD |
1 DAFI | 0.00095826 KWD |
2 DAFI | 0.00191652 KWD |
5 DAFI | 0.00479130 KWD |
10 DAFI | 0.00958260 KWD |
20 DAFI | 0.01916521 KWD |
50 DAFI | 0.04791302 KWD |
100 DAFI | 0.095826 KWD |
1000 DAFI | 0.958260 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang DAFI
KWD | DAFI |
---|---|
0.01 KWD | 10.44 DAFI |
0.1 KWD | 104.36 DAFI |
1 KWD | 1043.56 DAFI |
2 KWD | 2087.12 DAFI |
5 KWD | 5217.79 DAFI |
10 KWD | 10435.58 DAFI |
20 KWD | 20871 DAFI |
50 KWD | 52178 DAFI |
100 KWD | 104356 DAFI |
1000 KWD | 1043558 DAFI |