Tiền ảo: 14.025
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,48T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 82,344B $
Gas: 16 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DAFI logo

Dafi Protocol
DAFI / NOK

#2330
kr0,03752
8.6%
0.075335 BTC 7.7%
0.051091 ETH 8.5%
$0,003142 Phạm vi trong 24g $0,003649

Chuyển đổi Dafi Protocol sang Norwegian Krone (DAFI sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dafi Protocol (DAFI) sang NOK là kr0,03752.
DAFI
NOK

1 DAFI = kr0,03752

Cách mua DAFI bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DAFI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DAFI bằng NOK!

Biểu đồ DAFI sang NOK

Dafi Protocol (DAFI) hôm nay có giá trị là kr0,03752, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 8.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DAFI ngày hôm nay là 8.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dafi Protocol được giao dịch là kr653.316.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.0% 8.2% 8.4% 9.4% 12.1% 70.4%
Số liệu thống kê về Dafi Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
kr21.233.722
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.25
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr84.509.163
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr653.316
Cung lưu thông
565.333.666
Tổng cung
2.250.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Dafi Protocolcó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Dafi Protocol (DAFI) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,03752.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu DAFI?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 26.66 DAFI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DAFI sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của DAFI bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DAFI sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DAFI bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DAFI so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của DAFI/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DAFI tính bằng NOK là kr1,77, được ghi nhận vào ngày Thg 3 19, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DAFI/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Dafi Protocol tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Dafi Protocol (DAFI) đã tăng giảm lên -10,00 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Dafi Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Dafi Protocol (DAFI) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dafi Protocol (DAFI) so với NOK giao động giữa mức cao 0,03761112 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,03355187 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DAFI trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,00297180 kr (8.6%).

So sánh giá hàng ngày của Dafi Protocol (DAFI) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DAFI sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,03751565 kr 0,00297180 kr 8.6%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,03535342 kr -0,00152939 kr 4.1%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,03688281 kr -0,00072831 kr 1.9%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,03761112 kr 0,00171741 kr 4.8%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,03589371 kr -0,00015834 kr 0.4%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,03605205 kr 0,00250018 kr 7.5%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,03355187 kr -0,00073490 kr 2.1%

DAFI / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Dafi Protocol (DAFI) sang NOK là kr0,03752 cho mỗi 1 DAFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DAFI lấy 0,187578 kr hoặc 50,00 kr lấy 1332.78 DAFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DAFI phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Dafi Protocol (DAFI) sang NOK

DAFI NOK
0.01 DAFI 0.00037516 NOK
0.1 DAFI 0.00375156 NOK
1 DAFI 0.03751565 NOK
2 DAFI 0.075031 NOK
5 DAFI 0.187578 NOK
10 DAFI 0.375156 NOK
20 DAFI 0.750313 NOK
50 DAFI 1.88 NOK
100 DAFI 3.75 NOK
1000 DAFI 37.52 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang DAFI

NOK DAFI
0.01 NOK 0.266555 DAFI
0.1 NOK 2.67 DAFI
1 NOK 26.66 DAFI
2 NOK 53.31 DAFI
5 NOK 133.28 DAFI
10 NOK 266.56 DAFI
20 NOK 533.11 DAFI
50 NOK 1332.78 DAFI
100 NOK 2665.55 DAFI
1000 NOK 26656 DAFI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng