coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #1087
Giá Dafi Protocol (DAFI)

Dafi Protocol DAFI / NOK

kr0,145347 0.1%
0,00000048 BTC -0.9%
0,00000765 ETH 0.5%
Trên danh sách theo dõi 14.929
kr0,141714
Phạm vi 24H
kr0,150938
Giá trị vốn hóa thị trường kr82.238.300
KL giao dịch trong 24 giờ kr6.706.748
Định giá pha loãng hoàn toàn -
Cung lưu thông 565.333.666
Tổng cung 2.250.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Dafi Protocol sang Norwegian Krone (DAFI sang NOK)

DAFI
NOK

1 DAFI = kr0,145347

Cập nhật lần cuối 04:59PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi DAFI thành NOK

Tỷ giá hối đoái từ DAFI sang NOK hôm nay là 0,145347 kr và đã đã giảm -0.6% từ kr0,146284 kể từ hôm nay.
Dafi Protocol (DAFI) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -51.4% từ kr0,298807 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.1%
0.1%
-16.8%
-4.0%
-52.2%
-28.7%

Tôi có thể mua và bán Dafi Protocol ở đâu?

Dafi Protocol có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là kr6.706.748. Dafi Protocol có thể được giao dịch trên 9 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Gate.io.

Lịch sử giá 7 ngày của Dafi Protocol (DAFI) đến NOK

So sánh giá & các thay đổi của Dafi Protocol trong NOK trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DAFI sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 22, 2023 Thứ tư 0,145347 kr -0,00093741 kr -0.6%
March 21, 2023 Thứ ba 0,153320 kr 0,00716661 kr 4.9%
March 20, 2023 Thứ hai 0,146154 kr -0,00698303 kr -4.6%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,153137 kr -0,00981787 kr -6.0%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,162955 kr 0,00666713 kr 4.3%
March 17, 2023 Thứ sáu 0,156288 kr 0,00824759 kr 5.6%
March 16, 2023 Thứ năm 0,148040 kr -0,02794628 kr -15.9%

Chuyển đổi Dafi Protocol (DAFI) sang NOK

DAFI NOK
0.01 DAFI 0.00145347 NOK
0.1 DAFI 0.01453468 NOK
1 DAFI 0.145347 NOK
2 DAFI 0.290694 NOK
5 DAFI 0.726734 NOK
10 DAFI 1.45 NOK
20 DAFI 2.91 NOK
50 DAFI 7.27 NOK
100 DAFI 14.53 NOK
1000 DAFI 145.35 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang DAFI

NOK DAFI
0.01 NOK 0.068801 DAFI
0.1 NOK 0.688009 DAFI
1 NOK 6.88 DAFI
2 NOK 13.76 DAFI
5 NOK 34.40 DAFI
10 NOK 68.80 DAFI
20 NOK 137.60 DAFI
50 NOK 344.00 DAFI
100 NOK 688.01 DAFI
1000 NOK 6880.09 DAFI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu