Tiền ảo: 14.074
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,456T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 89,544B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DAFI logo

Dafi Protocol
DAFI / SAR

#2419
SR0,01118
1.3%
0.074715 BTC 2.5%
0.069764 ETH 4.0%
$0,002741 Phạm vi trong 24g $0,003218

Chuyển đổi Dafi Protocol sang Saudi Riyal (DAFI sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dafi Protocol (DAFI) sang SAR là SR0,01118.
DAFI
SAR

1 DAFI = SR0,01118

Cách mua DAFI bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DAFI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DAFI bằng SAR!

Biểu đồ DAFI sang SAR

Dafi Protocol (DAFI) hôm nay có giá trị là SR0,01118, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DAFI ngày hôm nay là 6.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dafi Protocol được giao dịch là SR50.353,03.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.3% 6.4% 12.0% 21.9% 68.1%
Số liệu thống kê về Dafi Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
SR6.321.805
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.25
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR25.160.469
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR50.353,03
Cung lưu thông
565.333.666
Tổng cung
2.250.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Dafi Protocolcó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 Dafi Protocol (DAFI) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,01118.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu DAFI?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 89.42 DAFI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DAFI sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của DAFI bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DAFI sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DAFI bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DAFI so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của DAFI/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DAFI tính bằng SAR là SR0,7784, được ghi nhận vào ngày Thg 3 19, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DAFI/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Dafi Protocol tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của Dafi Protocol (DAFI) đã tăng giảm lên -21,90 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Dafi Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Dafi Protocol (DAFI) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dafi Protocol (DAFI) so với SAR giao động giữa mức cao 0,01201585 SR trên Thứ bảy và mức thấp 0,01091048 SR trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DAFI trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở -0,00087508 SR (7.3%).

So sánh giá hàng ngày của Dafi Protocol (DAFI) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DAFI sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,01118368 SR 0,00014669 SR 1.3%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,01137363 SR 0,00023287 SR 2.1%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,01114076 SR -0,00087508 SR 7.3%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,01201585 SR 0,00063773 SR 5.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,01137811 SR 0,00046764 SR 4.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,01091048 SR -0,00044016 SR 3.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,01135063 SR -0,00068890 SR 5.7%

DAFI / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Dafi Protocol (DAFI) sang SAR là SR0,01118 cho mỗi 1 DAFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DAFI lấy 0,055918 SR hoặc 50,00 SR lấy 4470.80 DAFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DAFI phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Dafi Protocol (DAFI) sang SAR

DAFI SAR
0.01 DAFI 0.00011184 SAR
0.1 DAFI 0.00111837 SAR
1 DAFI 0.01118368 SAR
2 DAFI 0.02236736 SAR
5 DAFI 0.055918 SAR
10 DAFI 0.111837 SAR
20 DAFI 0.223674 SAR
50 DAFI 0.559184 SAR
100 DAFI 1.12 SAR
1000 DAFI 11.18 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang DAFI

SAR DAFI
0.01 SAR 0.894160 DAFI
0.1 SAR 8.94 DAFI
1 SAR 89.42 DAFI
2 SAR 178.83 DAFI
5 SAR 447.08 DAFI
10 SAR 894.16 DAFI
20 SAR 1788.32 DAFI
50 SAR 4470.80 DAFI
100 SAR 8941.60 DAFI
1000 SAR 89416 DAFI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng