Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dafi Protocol
DAFI / SAR
#2419
SR0,01118
1.3%
0.074715 BTC
2.5%
0.069764 ETH
4.0%
$0,002741
Phạm vi trong 24g
$0,003218
Chuyển đổi Dafi Protocol sang Saudi Riyal (DAFI sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dafi Protocol (DAFI) sang SAR là SR0,01118.
DAFI
SAR
1 DAFI = SR0,01118
Cách mua DAFI bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DAFI
-
Bạn có thể mua và bán Dafi Protocol (DAFI) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Dafi Protocol sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DAFI bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DAFI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DAFI bằng SAR!
-
Chọn Dafi Protocol (DAFI) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DAFI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DAFI sang SAR
Dafi Protocol (DAFI) hôm nay có giá trị là SR0,01118, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DAFI ngày hôm nay là 6.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dafi Protocol được giao dịch là SR50.353,03.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.3% | 6.4% | 12.0% | 21.9% | 68.1% |
Số liệu thống kê về Dafi Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR6.321.805 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR25.160.469 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR50.353,03 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
565.333.666
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.250.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dafi Protocolcó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 Dafi Protocol (DAFI) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,01118.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu DAFI?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 89.42 DAFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DAFI sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của DAFI bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DAFI sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DAFI bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DAFI so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của DAFI/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DAFI tính bằng SAR là SR0,7784, được ghi nhận vào ngày Thg 3 19, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DAFI/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dafi Protocol tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của Dafi Protocol (DAFI) đã tăng giảm lên -21,90 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Dafi Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dafi Protocol (DAFI) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dafi Protocol (DAFI) so với SAR giao động giữa mức cao 0,01201585 SR trên Thứ bảy và mức thấp 0,01091048 SR trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DAFI trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở -0,00087508 SR (7.3%).
So sánh giá hàng ngày của Dafi Protocol (DAFI) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dafi Protocol (DAFI) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DAFI sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,01118368 SR | 0,00014669 SR | 1.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,01137363 SR | 0,00023287 SR | 2.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01114076 SR | -0,00087508 SR | 7.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01201585 SR | 0,00063773 SR | 5.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01137811 SR | 0,00046764 SR | 4.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01091048 SR | -0,00044016 SR | 3.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01135063 SR | -0,00068890 SR | 5.7% |
DAFI / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dafi Protocol (DAFI) sang SAR là SR0,01118 cho mỗi 1 DAFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DAFI lấy 0,055918 SR hoặc 50,00 SR lấy 4470.80 DAFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DAFI phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dafi Protocol (DAFI) sang SAR
DAFI | SAR |
---|---|
0.01 DAFI | 0.00011184 SAR |
0.1 DAFI | 0.00111837 SAR |
1 DAFI | 0.01118368 SAR |
2 DAFI | 0.02236736 SAR |
5 DAFI | 0.055918 SAR |
10 DAFI | 0.111837 SAR |
20 DAFI | 0.223674 SAR |
50 DAFI | 0.559184 SAR |
100 DAFI | 1.12 SAR |
1000 DAFI | 11.18 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang DAFI
SAR | DAFI |
---|---|
0.01 SAR | 0.894160 DAFI |
0.1 SAR | 8.94 DAFI |
1 SAR | 89.42 DAFI |
2 SAR | 178.83 DAFI |
5 SAR | 447.08 DAFI |
10 SAR | 894.16 DAFI |
20 SAR | 1788.32 DAFI |
50 SAR | 4470.80 DAFI |
100 SAR | 8941.60 DAFI |
1000 SAR | 89416 DAFI |