Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dai
DAI / LKR
#25
Rs298,74
0.5%
0,00001640 BTC
3.0%
0,0003414 ETH
3.2%
$0,9959
Phạm vi trong 24g
$1,00
7 Nov 2023: The Circulating Supply and Total Supply for DAI is updated to reflect the Total DAI Supply. For more information on Total DAI Supply and ERC-20 DAI Supply, please read here.
Chuyển đổi Dai sang Sri Lankan Rupee (DAI sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang LKR là Rs298,74.
DAI
LKR
1 DAI = Rs298,74
Cách mua DAI bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DAI
-
Bạn có thể mua và bán Dai (DAI) trên 460 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Dai sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DAI bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DAI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DAI bằng LKR!
-
Chọn Dai (DAI) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DAI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DAI sang LKR
Dai (DAI) hôm nay có giá trị là Rs298,74, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DAI ngày hôm nay là 0.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dai được giao dịch là Rs175.261.896.061.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.0% | 0.0% | 0.1% | 0.0% | 0.2% |
Số liệu thống kê về Dai
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs1.634.218.047.338 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs1.634.218.047.338 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs175.261.896.061 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.466.809.990 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.466.809.990 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Daicó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Dai (DAI) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs298,74.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu DAI?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00334738 DAI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DAI sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của DAI bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DAI sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DAI bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DAI so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của DAI/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DAI tính bằng LKR là Rs396,82, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DAI/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dai tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Dai (DAI) đã tăng giảm lên -0,10 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Dai có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dai (DAI) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dai (DAI) so với LKR giao động giữa mức cao 300,29 Rs trên Thứ năm và mức thấp 296,29 Rs trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DAI trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 3,70 Rs (1.2%).
So sánh giá hàng ngày của Dai (DAI) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dai (DAI) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DAI sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 298,74 Rs | 1,54 Rs | 0.5% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 298,53 Rs | -1,76 Rs | 0.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 300,29 Rs | 3,70 Rs | 1.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 296,59 Rs | -0,089529 Rs | 0.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 296,68 Rs | 0,349301 Rs | 0.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 296,33 Rs | 0,04514504 Rs | 0.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 296,29 Rs | -0,542167 Rs | 0.2% |
DAI / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dai (DAI) sang LKR là Rs298,74 cho mỗi 1 DAI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DAI lấy 1.493,71 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.167369 DAI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DAI phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dai (DAI) sang LKR
DAI | LKR |
---|---|
0.01 DAI | 2.99 LKR |
0.1 DAI | 29.87 LKR |
1 DAI | 298.74 LKR |
2 DAI | 597.48 LKR |
5 DAI | 1493.71 LKR |
10 DAI | 2987.41 LKR |
20 DAI | 5974.83 LKR |
50 DAI | 14937.06 LKR |
100 DAI | 29874 LKR |
1000 DAI | 298741 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang DAI
LKR | DAI |
---|---|
0.01 LKR | 0.00003347 DAI |
0.1 LKR | 0.00033474 DAI |
1 LKR | 0.00334738 DAI |
2 LKR | 0.00669476 DAI |
5 LKR | 0.01673689 DAI |
10 LKR | 0.03347378 DAI |
20 LKR | 0.066948 DAI |
50 LKR | 0.167369 DAI |
100 LKR | 0.334738 DAI |
1000 LKR | 3.35 DAI |