Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
USDC
USDC / LKR
#6
Rs296,58
0.0%
0,00001584 BTC
0.1%
0,0003037 ETH
1.4%
$0,9965
Phạm vi trong 24g
$1,00
USD Coin (USDC) has rebranded to USDC (USDC). For more information, please refer to this announcement from the Circle Blog.
Chuyển đổi USDC sang Sri Lankan Rupee (USDC sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 USDC (USDC) sang LKR là Rs296,58.
USDC
LKR
1 USDC = Rs296,58
Cách mua USDC bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch USDC
-
Bạn có thể mua và bán USDC (USDC) trên 570 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán USDC sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Kraken.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua USDC bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua USDC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua USDC bằng LKR!
-
Chọn USDC (USDC) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được USDC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ USDC sang LKR
USDC (USDC) hôm nay có giá trị là Rs296,58, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của USDC ngày hôm nay là 1.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng USDC được giao dịch là Rs1.043.746.616.216.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.0% | 0.1% | 0.0% | 0.0% | 0.1% |
Số liệu thống kê về USDC
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs9.941.464.862.572 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs9.941.477.671.155 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs1.043.746.616.216 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
33.498.010.962
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
33.498.054.121 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 USDCcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 USDC (USDC) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs296,58.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu USDC?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00337174 USDC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của USDC sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của USDC bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi USDC sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của USDC bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ USDC so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của USDC/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 USDC tính bằng LKR là Rs380,81, được ghi nhận vào ngày Thg 5 08, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 USDC/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của USDC tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của USDC (USDC) đã tăng giảm lên -1,20 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, USDC có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của USDC (USDC) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của USDC (USDC) so với LKR giao động giữa mức cao 301,28 Rs trên Thứ hai và mức thấp 296,58 Rs trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của USDC trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở -1,71 Rs (0.6%).
So sánh giá hàng ngày của USDC (USDC) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của USDC (USDC) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 USDC sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 296,58 Rs | -0,127828 Rs | 0.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 296,72 Rs | -0,287827 Rs | 0.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 297,01 Rs | -1,71 Rs | 0.6% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 298,72 Rs | -1,20 Rs | 0.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 299,92 Rs | -0,701987 Rs | 0.2% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 300,62 Rs | -0,662179 Rs | 0.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 301,28 Rs | -0,02669812 Rs | 0.0% |
USDC / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ USDC (USDC) sang LKR là Rs296,58 cho mỗi 1 USDC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 USDC lấy 1.482,92 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.168587 USDC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch USDC phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi USDC (USDC) sang LKR
USDC | LKR |
---|---|
0.01 USDC | 2.97 LKR |
0.1 USDC | 29.66 LKR |
1 USDC | 296.58 LKR |
2 USDC | 593.17 LKR |
5 USDC | 1482.92 LKR |
10 USDC | 2965.83 LKR |
20 USDC | 5931.66 LKR |
50 USDC | 14829.16 LKR |
100 USDC | 29658 LKR |
1000 USDC | 296583 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang USDC
LKR | USDC |
---|---|
0.01 LKR | 0.00003372 USDC |
0.1 LKR | 0.00033717 USDC |
1 LKR | 0.00337174 USDC |
2 LKR | 0.00674347 USDC |
5 LKR | 0.01685868 USDC |
10 LKR | 0.03371736 USDC |
20 LKR | 0.067435 USDC |
50 LKR | 0.168587 USDC |
100 LKR | 0.337174 USDC |
1000 LKR | 3.37 USDC |
Tin tức mới nhất về USDC
Pike Finance bị tấn công vì những vấn đề liên quan đến hệ thống CCTP
Coin68
1 ngày trước
Dữ liệu cho thấy Stablecoin đang trở thành một loại tài sản toàn cầu
Blog Tien Ao
2 ngày trước
Nubank ra mắt tính năng ví tiền điện tử
Tin Tức Bitcoin
3 ngày trước
Hơn 1 tỷ USD USDC được chuyến đến Coinbase
Tin Tức Bitcoin
3 ngày trước