Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DAO Maker
DAO / INR
#289
₹65,22
1.9%
0,00001248 BTC
0.7%
0,0002659 ETH
0.0%
$0,7665
Phạm vi trong 24g
$0,8006
Chuyển đổi DAO Maker sang Indian Rupee (DAO sang INR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DAO Maker (DAO) sang INR là ₹65,22.
DAO
INR
1 DAO = ₹65,22
Cách mua DAO bằng INR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DAO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DAO bằng INR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng INR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DAO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp INR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DAO bằng INR!
-
Chọn DAO Maker (DAO) và nhập số tiền bằng INR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DAO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DAO sang INR
DAO Maker (DAO) hôm nay có giá trị là ₹65,22, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DAO ngày hôm nay là 9.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DAO Maker được giao dịch là ₹178.507.650.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.9% | 10.0% | 16.0% | 29.3% | 45.0% |
Số liệu thống kê về DAO Maker
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₹16.309.248.535 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₹18.133.845.715 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₹178.507.650 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
249.600.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
277.524.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
277.524.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DAO Makercó trị giá là bao nhiêu INR?
- Hiện tại, giá của 1 DAO Maker (DAO) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹65,22.
-
₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu DAO?
- Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 0.01533353 DAO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DAO sang INR bằng cách nào?
- Tính giá của DAO bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DAO sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DAO bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DAO so với INR.
-
Trước đây giá cao nhất của DAO/INR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DAO tính bằng INR là ₹656,49, được ghi nhận vào ngày Thg 4 21, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DAO/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DAO Maker tính bằng INR?
- Trong tháng qua, giá của DAO Maker (DAO) đã tăng giảm lên -29,40 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, DAO Maker có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DAO Maker (DAO) so với INR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DAO Maker (DAO) so với INR giao động giữa mức cao 72,87 ₹ trên Thứ tư và mức thấp 65,22 ₹ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DAO trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -3,16 ₹ (4.4%).
So sánh giá hàng ngày của DAO Maker (DAO) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DAO Maker (DAO) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DAO sang INR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 65,22 ₹ | 1,20 ₹ | 1.9% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 67,74 ₹ | 0,179381 ₹ | 0.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 67,56 ₹ | -1,33 ₹ | 1.9% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 68,89 ₹ | -3,16 ₹ | 4.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 72,05 ₹ | 1,067 ₹ | 1.5% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 70,99 ₹ | -1,89 ₹ | 2.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 72,87 ₹ | -0,209796 ₹ | 0.3% |
DAO / INR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DAO Maker (DAO) sang INR là ₹65,22 cho mỗi 1 DAO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DAO lấy 326,08 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 0.766676 DAO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DAO phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DAO Maker (DAO) sang INR
DAO | INR |
---|---|
0.01 DAO | 0.652166 INR |
0.1 DAO | 6.52 INR |
1 DAO | 65.22 INR |
2 DAO | 130.43 INR |
5 DAO | 326.08 INR |
10 DAO | 652.17 INR |
20 DAO | 1304.33 INR |
50 DAO | 3260.83 INR |
100 DAO | 6521.66 INR |
1000 DAO | 65217 INR |
Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang DAO
INR | DAO |
---|---|
0.01 INR | 0.00015334 DAO |
0.1 INR | 0.00153335 DAO |
1 INR | 0.01533353 DAO |
2 INR | 0.03066705 DAO |
5 INR | 0.076668 DAO |
10 INR | 0.153335 DAO |
20 INR | 0.306671 DAO |
50 INR | 0.766676 DAO |
100 INR | 1.53 DAO |
1000 INR | 15.33 DAO |