Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,452T $ 5.3%
Lưu lượng 24 giờ: 88,782B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DTX logo

DaTa eXchange DTX
DTX / CHF

#2526
Fr.0,005547
9.3%
0.079742 BTC 14.7%
0.051968 ETH 12.4%
$0,005024 Phạm vi trong 24g $0,01031

Chuyển đổi DaTa eXchange DTX sang Swiss Franc (DTX sang CHF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DaTa eXchange DTX (DTX) sang CHF là Fr.0,005547.
DTX
CHF

1 DTX = Fr.0,005547

Cách mua DTX bằng CHF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DTX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DTX bằng CHF!

Biểu đồ DTX sang CHF

DaTa eXchange DTX (DTX) hôm nay có giá trị là Fr.0,005547, đó là một 3.3% giảm từ một giờ trước và 9.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DTX ngày hôm nay là 19.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DaTa eXchange DTX được giao dịch là Fr.785,53.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
3.3% 8.8% 18.9% 3.3% 6.3% 45.5%
Số liệu thống kê về DaTa eXchange DTX
Giá trị vốn hóa thị trường
Fr.1.247.096
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Fr.1.247.096
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Fr.785,53
Cung lưu thông
225.000.000
Tổng cung
225.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 DaTa eXchange DTXcó trị giá là bao nhiêu CHF?

Hiện tại, giá của 1 DaTa eXchange DTX (DTX) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,005547.

Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu DTX?

Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 180.26 DTX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DTX sang CHF bằng cách nào?

Tính giá của DTX bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DTX sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DTX bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ DTX so với CHF.

Trước đây giá cao nhất của DTX/CHF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DTX tính bằng CHF là Fr.0,1755, được ghi nhận vào ngày Thg 12 29, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DTX/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của DaTa eXchange DTX tính bằng CHF?

Trong tháng qua, giá của DaTa eXchange DTX (DTX) đã tăng tăng lên 5,90 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, DaTa eXchange DTX có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của DaTa eXchange DTX (DTX) so với CHF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DaTa eXchange DTX (DTX) so với CHF giao động giữa mức cao 0,00718535 Fr. trên Thứ tư và mức thấp 0,00479885 Fr. trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DTX trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,00788295 Fr. (54.9%).

So sánh giá hàng ngày của DaTa eXchange DTX (DTX) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DTX sang CHF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00554750 Fr. -0,00057099 Fr. 9.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00610931 Fr. -0,00107603 Fr. 15.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00718535 Fr. 0,00070009 Fr. 10.8%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00648526 Fr. 0,00114693 Fr. 21.5%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00533832 Fr. 0,00053948 Fr. 11.2%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00479885 Fr. -0,00166817 Fr. 25.8%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00646702 Fr. -0,00788295 Fr. 54.9%

DTX / CHF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ DaTa eXchange DTX (DTX) sang CHF là Fr.0,005547 cho mỗi 1 DTX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DTX lấy 0,02773748 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 9013.07 DTX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DTX phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi DaTa eXchange DTX (DTX) sang CHF

DTX CHF
0.01 DTX 0.00005547 CHF
0.1 DTX 0.00055475 CHF
1 DTX 0.00554750 CHF
2 DTX 0.01109499 CHF
5 DTX 0.02773748 CHF
10 DTX 0.055475 CHF
20 DTX 0.110950 CHF
50 DTX 0.277375 CHF
100 DTX 0.554750 CHF
1000 DTX 5.55 CHF

Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang DTX

CHF DTX
0.01 CHF 1.80 DTX
0.1 CHF 18.03 DTX
1 CHF 180.26 DTX
2 CHF 360.52 DTX
5 CHF 901.31 DTX
10 CHF 1802.61 DTX
20 CHF 3605.23 DTX
50 CHF 9013.07 DTX
100 CHF 18026.15 DTX
1000 CHF 180261 DTX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng