Tiền ảo: 14.038
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,474T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 64,419B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
IZE logo

Galvan
IZE / CHF

#2524
Fr.0,0002862
1.1%
0.084970 BTC 0.8%
0.061009 ETH 0.5%
$0,0003128 Phạm vi trong 24g $0,0003264

Chuyển đổi Galvan sang Swiss Franc (IZE sang CHF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Galvan (IZE) sang CHF là Fr.0,0002862.
IZE
CHF

1 IZE = Fr.0,0002862

Cách mua IZE bằng CHF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch IZE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CHF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua IZE!

Biểu đồ IZE sang CHF

Galvan (IZE) hôm nay có giá trị là Fr.0,0002862, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của IZE ngày hôm nay là 1.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Galvan được giao dịch là Fr.9.241,28.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 1.1% 1.1% 10.3% 25.7% 91.6%
Số liệu thống kê về Galvan
Giá trị vốn hóa thị trường
Fr.1.252.772
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Fr.1.252.772
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Fr.9.241,28
Cung lưu thông
4.377.729.173
Tổng cung
4.377.729.173
Tổng lượng cung tối đa
50.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Galvancó trị giá là bao nhiêu CHF?

Hiện tại, giá của 1 Galvan (IZE) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,0002862.

Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu IZE?

Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 3493.50 IZE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của IZE sang CHF bằng cách nào?

Tính giá của IZE bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IZE sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IZE bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ IZE so với CHF.

Trước đây giá cao nhất của IZE/CHF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 IZE tính bằng CHF là Fr.0,006241, được ghi nhận vào ngày Thg 5 04, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IZE/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Galvan tính bằng CHF?

Trong tháng qua, giá của Galvan (IZE) đã tăng giảm lên -25,50 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, Galvan có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Galvan (IZE) so với CHF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Galvan (IZE) so với CHF giao động giữa mức cao 0,00029283 Fr. trên Thứ năm và mức thấp 0,00028317 Fr. trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IZE trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở -0,00003773 Fr. (11.6%).

So sánh giá hàng ngày của Galvan (IZE) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 IZE sang CHF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00028625 Fr. 0,00000316 Fr. 1.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00028398 Fr. -0,00000197 Fr. 0.7%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00028595 Fr. -0,00000688 Fr. 2.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00029283 Fr. 0,00000396 Fr. 1.4%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00028887 Fr. 0,00000570 Fr. 2.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00028317 Fr. -0,00000359 Fr. 1.3%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00028676 Fr. -0,00003773 Fr. 11.6%

IZE / CHF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Galvan (IZE) sang CHF là Fr.0,0002862 cho mỗi 1 IZE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IZE lấy 0,00143123 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 174675 IZE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IZE phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Galvan (IZE) sang CHF

IZE CHF
0.01 IZE 0.00000286 CHF
0.1 IZE 0.00002862 CHF
1 IZE 0.00028625 CHF
2 IZE 0.00057249 CHF
5 IZE 0.00143123 CHF
10 IZE 0.00286246 CHF
20 IZE 0.00572492 CHF
50 IZE 0.01431230 CHF
100 IZE 0.02862459 CHF
1000 IZE 0.286246 CHF

Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang IZE

CHF IZE
0.01 CHF 34.93 IZE
0.1 CHF 349.35 IZE
1 CHF 3493.50 IZE
2 CHF 6987.00 IZE
5 CHF 17467.50 IZE
10 CHF 34935 IZE
20 CHF 69870 IZE
50 CHF 174675 IZE
100 CHF 349350 IZE
1000 CHF 3493500 IZE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng