Tiền ảo: 14.359
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,732T $ 5.7%
Lưu lượng 24 giờ: 222,103B $
Gas: 20 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ICE logo

Decentral Games ICE
ICE / AED

#3250
DH0,007342
1.0%
0.072871 BTC 0.6%
$0,001977 Phạm vi trong 24g $0,002048

Chuyển đổi Decentral Games ICE sang United Arab Emirates Dirham (ICE sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Decentral Games ICE (ICE) sang AED là DH0,007342.
ICE
AED

1 ICE = DH0,007342

Cách mua ICE bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ICE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng AED

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua ICE!

Biểu đồ ICE sang AED

Decentral Games ICE (ICE) hôm nay có giá trị là DH0,007342, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ICE ngày hôm nay là 10.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Decentral Games ICE được giao dịch là DH3.971,51.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.0% 10.3% 2.0% 17.2% 63.4%
Số liệu thống kê về Decentral Games ICE
Giá trị vốn hóa thị trường
DH1.652.045
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.99
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH1.664.695
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH3.971,51
Cung lưu thông
224.940.124
Tổng cung
226.662.490
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Decentral Games ICEcó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 Decentral Games ICE (ICE) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,007342.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ICE?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 136.21 ICE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ICE sang AED bằng cách nào?

Tính giá của ICE bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ICE sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ICE bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ ICE so với AED.

Trước đây giá cao nhất của ICE/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ICE tính bằng AED là DH1,11, được ghi nhận vào ngày Thg 11 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ICE/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Decentral Games ICE tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của Decentral Games ICE (ICE) đã tăng tăng lên 17,20 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Decentral Games ICE có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Decentral Games ICE (ICE) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Decentral Games ICE (ICE) so với AED giao động giữa mức cao 0,00823383 DH trên Thứ năm và mức thấp 0,00712845 DH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ICE trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -0,00104310 DH (12.7%).

So sánh giá hàng ngày của Decentral Games ICE (ICE) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ICE sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,00734159 DH 0,00007547 DH 1.0%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,00712845 DH -0,00005320 DH 0.7%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,00718165 DH -0,00006356 DH 0.9%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00724521 DH 0,00005448 DH 0.8%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00719073 DH -0,00104310 DH 12.7%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00823383 DH 0,00007098 DH 0.9%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00816285 DH -0,00007391 DH 0.9%

ICE / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Decentral Games ICE (ICE) sang AED là DH0,007342 cho mỗi 1 ICE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ICE lấy 0,03670793 DH hoặc 50,00 DH lấy 6810.52 ICE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ICE phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Decentral Games ICE (ICE) sang AED

ICE AED
0.01 ICE 0.00007342 AED
0.1 ICE 0.00073416 AED
1 ICE 0.00734159 AED
2 ICE 0.01468317 AED
5 ICE 0.03670793 AED
10 ICE 0.073416 AED
20 ICE 0.146832 AED
50 ICE 0.367079 AED
100 ICE 0.734159 AED
1000 ICE 7.34 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang ICE

AED ICE
0.01 AED 1.36 ICE
0.1 AED 13.62 ICE
1 AED 136.21 ICE
2 AED 272.42 ICE
5 AED 681.05 ICE
10 AED 1362.10 ICE
20 AED 2724.21 ICE
50 AED 6810.52 ICE
100 AED 13621.03 ICE
1000 AED 136210 ICE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng