Tiền ảo: 14.396
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,721T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 144,465B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DFP2 logo

DefiPlaza
DFP2 / SAR

#2261
SR0,1400
3.4%
0.065377 BTC 2.6%
0.059914 ETH 3.4%
$0,03696 Phạm vi trong 24g $0,03886

Chuyển đổi DefiPlaza sang Saudi Riyal (DFP2 sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DefiPlaza (DFP2) sang SAR là SR0,1400.
DFP2
SAR

1 DFP2 = SR0,1400

Cách mua DFP2 bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DFP2

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SAR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua DFP2!

Biểu đồ DFP2 sang SAR

DefiPlaza (DFP2) hôm nay có giá trị là SR0,1400, đó là một 1.5% giảm từ một giờ trước và 3.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DFP2 ngày hôm nay là 1.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DefiPlaza được giao dịch là SR7.862,38.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.5% 3.4% 1.2% 5.8% 21.7% 8.2%
Số liệu thống kê về DefiPlaza
Giá trị vốn hóa thị trường
SR9.296.576
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.78
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR9.331.767
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.78
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR7.862,38
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
66.416.477
Tổng cung
66.667.889
Tổng lượng cung tối đa
67.941.915

Câu hỏi thường gặp

1 DefiPlazacó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 DefiPlaza (DFP2) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,1400.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu DFP2?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 7.15 DFP2.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DFP2 sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của DFP2 bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DFP2 sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DFP2 bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DFP2 so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của DFP2/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DFP2 tính bằng SAR là SR2,94, được ghi nhận vào ngày Thg 11 17, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DFP2/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của DefiPlaza tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của DefiPlaza (DFP2) đã tăng giảm lên -21,70 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, DefiPlaza có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của DefiPlaza (DFP2) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DefiPlaza (DFP2) so với SAR giao động giữa mức cao 0,148653 SR trên Thứ ba và mức thấp 0,136099 SR trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DFP2 trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,01015824 SR (7.3%).

So sánh giá hàng ngày của DefiPlaza (DFP2) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DFP2 sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,139953 SR -0,00497145 SR 3.4%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,147036 SR -0,00161661 SR 1.1%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,148653 SR 0,01015824 SR 7.3%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,138495 SR -0,00638574 SR 4.4%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,144880 SR 0,00189268 SR 1.3%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,142988 SR 0,00688833 SR 5.1%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,136099 SR -0,00269631 SR 1.9%

DFP2 / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ DefiPlaza (DFP2) sang SAR là SR0,1400 cho mỗi 1 DFP2. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DFP2 lấy 0,699763 SR hoặc 50,00 SR lấy 357.26 DFP2, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DFP2 phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi DefiPlaza (DFP2) sang SAR

DFP2 SAR
0.01 DFP2 0.00139953 SAR
0.1 DFP2 0.01399527 SAR
1 DFP2 0.139953 SAR
2 DFP2 0.279905 SAR
5 DFP2 0.699763 SAR
10 DFP2 1.40 SAR
20 DFP2 2.80 SAR
50 DFP2 7.00 SAR
100 DFP2 14.00 SAR
1000 DFP2 139.95 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang DFP2

SAR DFP2
0.01 SAR 0.071453 DFP2
0.1 SAR 0.714527 DFP2
1 SAR 7.15 DFP2
2 SAR 14.29 DFP2
5 SAR 35.73 DFP2
10 SAR 71.45 DFP2
20 SAR 142.91 DFP2
50 SAR 357.26 DFP2
100 SAR 714.53 DFP2
1000 SAR 7145.27 DFP2

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng