Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Degen (Base)
DEGEN / INR
#215
₹2,31
1.5%
0.064361 BTC
2.0%
$0,02537
Phạm vi trong 24g
$0,02772
Chuyển đổi Degen (Base) sang Indian Rupee (DEGEN sang INR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Degen (Base) (DEGEN) sang INR là ₹2,31.
DEGEN
INR
1 DEGEN = ₹2,31
Cách mua DEGEN bằng INR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DEGEN
-
Bạn có thể mua và bán Degen (Base) (DEGEN) trên 28 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Degen (Base) sôi động nhất là sàn KuCoin, tiếp theo là sàn Crypto.com Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DEGEN bằng INR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng INR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DEGEN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp INR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DEGEN bằng INR!
-
Chọn Degen (Base) (DEGEN) và nhập số tiền bằng INR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DEGEN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DEGEN sang INR
Degen (Base) (DEGEN) hôm nay có giá trị là ₹2,31, đó là một 1.2% tăng từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DEGEN ngày hôm nay là 23.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Degen (Base) được giao dịch là ₹2.557.846.097.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 1.5% | 23.2% | 16.4% | 15.4% | - |
Số liệu thống kê về Degen (Base)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₹28.639.145.089 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.34 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₹84.818.422.168 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₹2.557.846.097 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
12.481.637.551
Nguồn cung khả dụng
36.965.935.954
Dev Wallet
(0x704e...)
- 15.746.406.547
Locked Tokens (Team)
(0x4f0f...)
- 3.696.593.595
Founder Vesting
(0x7d00...)
- 1.848.296.797
Seed Investors 1
(0x0255...)
- 1.848.296.797
Liquidity Pool (Team)
(0xc903...)
- 1.201.176.667
Seed Investors 2
(0xe250...)
- 143.528.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
12.481.637.551
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
36.965.935.954 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
36.965.935.954 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Degen (Base)có trị giá là bao nhiêu INR?
- Hiện tại, giá của 1 Degen (Base) (DEGEN) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹2,31.
-
₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu DEGEN?
- Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 0.433578 DEGEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DEGEN sang INR bằng cách nào?
- Tính giá của DEGEN bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DEGEN sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DEGEN bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DEGEN so với INR.
-
Trước đây giá cao nhất của DEGEN/INR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DEGEN tính bằng INR là ₹5,38, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2024 (27 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DEGEN/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Degen (Base) tính bằng INR?
- Trong tháng qua, giá của Degen (Base) (DEGEN) đã tăng tăng lên 15,40 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, Degen (Base) có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Degen (Base) (DEGEN) so với INR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Degen (Base) (DEGEN) so với INR giao động giữa mức cao 3,03 ₹ trên Chủ nhật và mức thấp 2,31 ₹ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DEGEN trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,334050 ₹ (12.6%).
So sánh giá hàng ngày của Degen (Base) (DEGEN) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Degen (Base) (DEGEN) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DEGEN sang INR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 2,31 ₹ | 0,03370075 ₹ | 1.5% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 2,46 ₹ | 0,064391 ₹ | 2.7% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 2,39 ₹ | 0,079139 ₹ | 3.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 2,31 ₹ | -0,334050 ₹ | 12.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 2,65 ₹ | -0,170129 ₹ | 6.0% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 2,82 ₹ | -0,207324 ₹ | 6.9% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 3,03 ₹ | 0,206807 ₹ | 7.3% |
DEGEN / INR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Degen (Base) (DEGEN) sang INR là ₹2,31 cho mỗi 1 DEGEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DEGEN lấy 11,53 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 21.68 DEGEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DEGEN phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Degen (Base) (DEGEN) sang INR
DEGEN | INR |
---|---|
0.01 DEGEN | 0.02306388 INR |
0.1 DEGEN | 0.230639 INR |
1 DEGEN | 2.31 INR |
2 DEGEN | 4.61 INR |
5 DEGEN | 11.53 INR |
10 DEGEN | 23.06 INR |
20 DEGEN | 46.13 INR |
50 DEGEN | 115.32 INR |
100 DEGEN | 230.64 INR |
1000 DEGEN | 2306.39 INR |
Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang DEGEN
INR | DEGEN |
---|---|
0.01 INR | 0.00433578 DEGEN |
0.1 INR | 0.04335783 DEGEN |
1 INR | 0.433578 DEGEN |
2 INR | 0.867157 DEGEN |
5 INR | 2.17 DEGEN |
10 INR | 4.34 DEGEN |
20 INR | 8.67 DEGEN |
50 INR | 21.68 DEGEN |
100 INR | 43.36 DEGEN |
1000 INR | 433.58 DEGEN |