Tiền ảo: 14.580
Sàn giao dịch: 1.107
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,684T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 87,289B $
Gas: 17 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HOSHI logo

Dejitaru Hoshi
HOSHI / ETH

#3650
ETH0.075629
13.3%
0.083113 BTC 14.7%
0.075629 ETH 13.3%
$0,0002105 Phạm vi trong 24g $0,0002472

Chuyển đổi Dejitaru Hoshi sang Ether (HOSHI sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dejitaru Hoshi (HOSHI) sang ETH là ETH0.075629.
HOSHI
ETH

1 HOSHI = ETH0.075629

Biểu đồ HOSHI sang ETH

Dejitaru Hoshi (HOSHI) hôm nay có giá trị là ETH0.075629, đó là một 2.7% giảm từ một giờ trước và 13.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HOSHI ngày hôm nay là 28.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dejitaru Hoshi được giao dịch là ETH1,3390.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.0% 14.0% 30.7% 17.3% 32.0% -
Số liệu thống kê về Dejitaru Hoshi
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH56,2918
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH56,2918
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH1,3390
Cung lưu thông
1.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Dejitaru Hoshicó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Dejitaru Hoshi (HOSHI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.075629.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu HOSHI?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 17764578 HOSHI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HOSHI sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của HOSHI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HOSHI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HOSHI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ HOSHI so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của HOSHI/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HOSHI tính bằng ETH là ETH0.053158, được ghi nhận vào ngày Thg 12 01, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HOSHI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Dejitaru Hoshi tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Dejitaru Hoshi (HOSHI) đã tăng giảm lên -45,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Dejitaru Hoshi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 14,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Dejitaru Hoshi (HOSHI) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dejitaru Hoshi (HOSHI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000081059 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,000000056292 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HOSHI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,000000008658 ETH (13.3%).

So sánh giá hàng ngày của Dejitaru Hoshi (HOSHI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HOSHI sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,000000056292 ETH -0,000000008658 ETH 13.3%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,000000079104 ETH -0,000000001956 ETH 2.4%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,000000081059 ETH 0,000000001492 ETH 1.9%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,000000079568 ETH 0,000000008277 ETH 11.6%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,000000071291 ETH 0,000000000469300 ETH 0.7%
Tháng năm 25, 2024 Thứ bảy 0,000000070822 ETH -0,000000003687 ETH 4.9%
Tháng năm 24, 2024 Thứ sáu 0,000000074509 ETH -0,000000005422 ETH 6.8%

HOSHI / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Dejitaru Hoshi (HOSHI) sang ETH là ETH0.075629 cho mỗi 1 HOSHI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HOSHI lấy 0,000000281459 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 888228883 HOSHI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HOSHI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Dejitaru Hoshi (HOSHI) sang ETH

HOSHI ETH
0.01 HOSHI 0.000000000562918 ETH
0.1 HOSHI 0.000000005629 ETH
1 HOSHI 0.000000056292 ETH
2 HOSHI 0.000000112584 ETH
5 HOSHI 0.000000281459 ETH
10 HOSHI 0.000000562918 ETH
20 HOSHI 0.00000113 ETH
50 HOSHI 0.00000281 ETH
100 HOSHI 0.00000563 ETH
1000 HOSHI 0.00005629 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang HOSHI

ETH HOSHI
0.01 ETH 177646 HOSHI
0.1 ETH 1776458 HOSHI
1 ETH 17764578 HOSHI
2 ETH 35529155 HOSHI
5 ETH 88822888 HOSHI
10 ETH 177645777 HOSHI
20 ETH 355291553 HOSHI
50 ETH 888228883 HOSHI
100 ETH 1776457766 HOSHI
1000 ETH 17764577662 HOSHI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng