Tiền ảo: 14.316
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,544T $ 2.9%
Lưu lượng 24 giờ: 77,131B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DETO logo

Delta Exchange
DETO / VEF

#2182
Bs.F0,002791
0.5%
0.064165 BTC 3.1%
0.059029 ETH 5.1%
$0,02782 Phạm vi trong 24g $0,02805

Chuyển đổi Delta Exchange sang Venezuelan bolívar fuerte (DETO sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Delta Exchange (DETO) sang VEF là Bs.F0,002791.
DETO
VEF

1 DETO = Bs.F0,002791

Cách mua DETO bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DETO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua DETO!

Biểu đồ DETO sang VEF

Delta Exchange (DETO) hôm nay có giá trị là Bs.F0,002791, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DETO ngày hôm nay là 4.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Delta Exchange được giao dịch là Bs.F53,36.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.5% 4.9% 25.3% 17.6% 35.5%
Số liệu thống kê về Delta Exchange
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F258.031
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.18
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F1.395.911
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F53,36
Cung lưu thông
92.423.793
Tổng cung
500.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Delta Exchangecó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Delta Exchange (DETO) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,002791.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu DETO?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 358.27 DETO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DETO sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của DETO bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DETO sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DETO bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ DETO so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của DETO/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DETO tính bằng VEF là Bs.F0,06300, được ghi nhận vào ngày Thg 4 02, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DETO/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Delta Exchange tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Delta Exchange (DETO) đã tăng tăng lên 17,60 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Delta Exchange có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Delta Exchange (DETO) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Delta Exchange (DETO) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00279120 Bs.F trên Thứ sáu và mức thấp 0,00255548 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DETO trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,00036054 Bs.F (15.6%).

So sánh giá hàng ngày của Delta Exchange (DETO) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DETO sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00279120 Bs.F -0,00001277 Bs.F 0.5%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00255548 Bs.F -0,00008294 Bs.F 3.1%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00263842 Bs.F -0,00001533 Bs.F 0.6%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00265375 Bs.F -0,00000869 Bs.F 0.3%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00266244 Bs.F 0,000000370806 Bs.F 0.0%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00266207 Bs.F -0,00001054 Bs.F 0.4%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00267261 Bs.F 0,00036054 Bs.F 15.6%

DETO / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Delta Exchange (DETO) sang VEF là Bs.F0,002791 cho mỗi 1 DETO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DETO lấy 0,01395600 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 17913.44 DETO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DETO phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Delta Exchange (DETO) sang VEF

DETO VEF
0.01 DETO 0.00002791 VEF
0.1 DETO 0.00027912 VEF
1 DETO 0.00279120 VEF
2 DETO 0.00558240 VEF
5 DETO 0.01395600 VEF
10 DETO 0.02791200 VEF
20 DETO 0.055824 VEF
50 DETO 0.139560 VEF
100 DETO 0.279120 VEF
1000 DETO 2.79 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang DETO

VEF DETO
0.01 VEF 3.58 DETO
0.1 VEF 35.83 DETO
1 VEF 358.27 DETO
2 VEF 716.54 DETO
5 VEF 1791.34 DETO
10 VEF 3582.69 DETO
20 VEF 7165.38 DETO
50 VEF 17913.44 DETO
100 VEF 35827 DETO
1000 VEF 358269 DETO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng