Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Demeter
DEO / VEF
#3620
Bs.F0,004988
11.7%
0.067356 BTC
12.1%
$0,04654
Phạm vi trong 24g
$0,05726
Chuyển đổi Demeter sang Venezuelan bolívar fuerte (DEO sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Demeter (DEO) sang VEF là Bs.F0,004988.
DEO
VEF
1 DEO = Bs.F0,004988
Cách mua DEO bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DEO
-
Bạn có thể mua và bán Demeter (DEO) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DEO sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DEO là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DEO!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Demeter (DEO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DEO sang VEF
Demeter (DEO) hôm nay có giá trị là Bs.F0,004988, đó là một 4.8% tăng từ một giờ trước và 11.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DEO ngày hôm nay là 44.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Demeter được giao dịch là Bs.F192,96.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
4.8% | 11.7% | 44.2% | 90.5% | 90.7% | 4.4% |
Số liệu thống kê về Demeter
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F22.647,60 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F22.647,60 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F192,96 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.655.812
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.655.812 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Demetercó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Demeter (DEO) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,004988.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu DEO?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 200.49 DEO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DEO sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của DEO bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DEO sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DEO bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ DEO so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của DEO/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DEO tính bằng VEF là Bs.F0,9036, được ghi nhận vào ngày Thg 5 19, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DEO/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Demeter tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Demeter (DEO) đã tăng tăng lên 90,70 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Demeter có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 14,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Demeter (DEO) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Demeter (DEO) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00835040 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,00424487 Bs.F trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DEO trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 0,00410553 Bs.F (96.7%).
So sánh giá hàng ngày của Demeter (DEO) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Demeter (DEO) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DEO sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00498783 Bs.F | -0,00065963 Bs.F | 11.7% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00665060 Bs.F | 0,00157784 Bs.F | 31.1% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00507276 Bs.F | -0,00004619 Bs.F | 0.9% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00511895 Bs.F | -0,00151545 Bs.F | 22.8% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00663440 Bs.F | -0,00171600 Bs.F | 20.5% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00835040 Bs.F | 0,00410553 Bs.F | 96.7% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00424487 Bs.F | 0,00159083 Bs.F | 59.9% |
DEO / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Demeter (DEO) sang VEF là Bs.F0,004988 cho mỗi 1 DEO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DEO lấy 0,02493914 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 10024.40 DEO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DEO phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Demeter (DEO) sang VEF
DEO | VEF |
---|---|
0.01 DEO | 0.00004988 VEF |
0.1 DEO | 0.00049878 VEF |
1 DEO | 0.00498783 VEF |
2 DEO | 0.00997565 VEF |
5 DEO | 0.02493914 VEF |
10 DEO | 0.04987827 VEF |
20 DEO | 0.099757 VEF |
50 DEO | 0.249391 VEF |
100 DEO | 0.498783 VEF |
1000 DEO | 4.99 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang DEO
VEF | DEO |
---|---|
0.01 VEF | 2.00 DEO |
0.1 VEF | 20.05 DEO |
1 VEF | 200.49 DEO |
2 VEF | 400.98 DEO |
5 VEF | 1002.44 DEO |
10 VEF | 2004.88 DEO |
20 VEF | 4009.76 DEO |
50 VEF | 10024.40 DEO |
100 VEF | 20049 DEO |
1000 VEF | 200488 DEO |