Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Demole
DMLG / IDR
#3663
Rp7,84
9.3%
0.088442 BTC
4.7%
$0,0004489
Phạm vi trong 24g
$0,0005482
Chuyển đổi Demole sang Indonesian Rupiah (DMLG sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Demole (DMLG) sang IDR là Rp7,84.
DMLG
IDR
1 DMLG = Rp7,84
Cách mua DMLG bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DMLG
-
Bạn có thể mua và bán Demole (DMLG) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Demole sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DMLG bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DMLG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DMLG bằng IDR!
-
Chọn Demole (DMLG) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DMLG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DMLG sang IDR
Demole (DMLG) hôm nay có giá trị là Rp7,84, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 9.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DMLG ngày hôm nay là 2.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Demole được giao dịch là Rp216.517.690.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 8.9% | 2.9% | 9.6% | 28.6% | 5.6% |
Số liệu thống kê về Demole
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp2.490.607.303 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.63 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp3.928.402.686 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp216.517.690 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
317.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Demolecó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Demole (DMLG) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp7,84.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu DMLG?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.127499 DMLG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DMLG sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của DMLG bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DMLG sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DMLG bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DMLG so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của DMLG/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DMLG tính bằng IDR là Rp7.526,14, được ghi nhận vào ngày Thg 11 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DMLG/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Demole tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Demole (DMLG) đã tăng giảm lên -27,50 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Demole có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Demole (DMLG) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Demole (DMLG) so với IDR giao động giữa mức cao 7,84 Rp trên Thứ năm và mức thấp 6,83 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DMLG trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 1,012 Rp (14.8%).
So sánh giá hàng ngày của Demole (DMLG) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Demole (DMLG) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DMLG sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 7,84 Rp | -0,803329 Rp | 9.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 7,84 Rp | 1,012 Rp | 14.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 6,83 Rp | -0,393159 Rp | 5.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 7,22 Rp | -0,540290 Rp | 7.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 7,76 Rp | 0,182140 Rp | 2.4% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 7,58 Rp | -0,080262 Rp | 1.0% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 7,66 Rp | -0,01172260 Rp | 0.2% |
DMLG / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Demole (DMLG) sang IDR là Rp7,84 cho mỗi 1 DMLG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DMLG lấy 39,22 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 6.37 DMLG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DMLG phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Demole (DMLG) sang IDR
DMLG | IDR |
---|---|
0.01 DMLG | 0.078432 IDR |
0.1 DMLG | 0.784320 IDR |
1 DMLG | 7.84 IDR |
2 DMLG | 15.69 IDR |
5 DMLG | 39.22 IDR |
10 DMLG | 78.43 IDR |
20 DMLG | 156.86 IDR |
50 DMLG | 392.16 IDR |
100 DMLG | 784.32 IDR |
1000 DMLG | 7843.20 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang DMLG
IDR | DMLG |
---|---|
0.01 IDR | 0.00127499 DMLG |
0.1 IDR | 0.01274990 DMLG |
1 IDR | 0.127499 DMLG |
2 IDR | 0.254998 DMLG |
5 IDR | 0.637495 DMLG |
10 IDR | 1.27 DMLG |
20 IDR | 2.55 DMLG |
50 IDR | 6.37 DMLG |
100 IDR | 12.75 DMLG |
1000 IDR | 127.50 DMLG |