Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Denarius
D / LKR
#2963
Rs22,70
1.8%
0.051190 BTC
0.8%
$0,07515
Phạm vi trong 24g
$0,07787
Chuyển đổi Denarius sang Sri Lankan Rupee (D sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Denarius (D) sang LKR là Rs22,70.
D
LKR
1 D = Rs22,70
Cách mua D bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch D
-
Bạn có thể mua và bán Denarius (D) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn TradeOgre, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua D.
-
3. Mua D bằng LKR trên sàn CEX
-
Để mua D trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp LKR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Denarius (D) và nhập số tiền bằng LKR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua D bằng LKR trên sàn DEX
-
Để mua D trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng LKR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Denarius (D) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ D sang LKR
Denarius (D) hôm nay có giá trị là Rs22,70, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 1.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của D ngày hôm nay là 3.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Denarius được giao dịch là Rs25.046,50.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 1.6% | 3.3% | 1.4% | 4.6% | 72.8% |
Số liệu thống kê về Denarius
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs202.962.868 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.89 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs227.162.598 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs25.046,50 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.934.695
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Denariuscó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Denarius (D) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs22,70.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu D?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.04405622 D.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của D sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của D bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi D sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của D bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ D so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của D/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 D tính bằng LKR là Rs703,99, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 D/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Denarius tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Denarius (D) đã tăng giảm lên -5,20 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Denarius có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Denarius (D) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Denarius (D) so với LKR giao động giữa mức cao 22,70 Rs trên Thứ hai và mức thấp 20,34 Rs trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của D trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 1,70 Rs (8.4%).
So sánh giá hàng ngày của Denarius (D) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Denarius (D) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 D sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 22,70 Rs | 0,392047 Rs | 1.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 22,24 Rs | 0,201041 Rs | 0.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 22,04 Rs | 1,70 Rs | 8.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 20,34 Rs | -0,142715 Rs | 0.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 20,48 Rs | 0,000000000000000000 Rs | 0.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 20,48 Rs | N/A | 0.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | N/A | N/A | 0.0% |
D / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Denarius (D) sang LKR là Rs22,70 cho mỗi 1 D. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 D lấy 113,49 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 2.20 D, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch D phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Denarius (D) sang LKR
D | LKR |
---|---|
0.01 D | 0.226983 LKR |
0.1 D | 2.27 LKR |
1 D | 22.70 LKR |
2 D | 45.40 LKR |
5 D | 113.49 LKR |
10 D | 226.98 LKR |
20 D | 453.97 LKR |
50 D | 1134.91 LKR |
100 D | 2269.83 LKR |
1000 D | 22698 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang D
LKR | D |
---|---|
0.01 LKR | 0.00044056 D |
0.1 LKR | 0.00440562 D |
1 LKR | 0.04405622 D |
2 LKR | 0.088112 D |
5 LKR | 0.220281 D |
10 LKR | 0.440562 D |
20 LKR | 0.881124 D |
50 LKR | 2.20 D |
100 LKR | 4.41 D |
1000 LKR | 44.06 D |