Tiền ảo: 14.151
Sàn giao dịch: 1.086
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,451T $ 2.7%
Lưu lượng 24 giờ: 77,509B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DCN logo

Dentacoin
DCN / CZK

#2786
Kč0,00003004
6.1%
0.0102064 BTC 7.9%
0.094279 ETH 7.1%
$0.051299 Phạm vi trong 24g $0.051376

Chuyển đổi Dentacoin sang Czech Koruna (DCN sang CZK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dentacoin (DCN) sang CZK là Kč0,00003004.
DCN
CZK

1 DCN = Kč0,00003004

Cách mua DCN bằng CZK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DCN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CZK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua DCN!

Biểu đồ DCN sang CZK

Dentacoin (DCN) hôm nay có giá trị là Kč0,00003004, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 6.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DCN ngày hôm nay là 17.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dentacoin được giao dịch là Kč4.871,42.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 5.5% 16.8% 12.7% 5.8% 53.4%
Số liệu thống kê về Dentacoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Kč21.366.104
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.09
Định giá pha loãng hoàn toàn
Kč240.460.576
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Kč4.871,42
Cung lưu thông
710.839.308.006
Tổng cung
8.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Dentacoincó trị giá là bao nhiêu CZK?

Hiện tại, giá của 1 Dentacoin (DCN) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,00003004.

Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu DCN?

Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 33290 DCN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DCN sang CZK bằng cách nào?

Tính giá của DCN bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DCN sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DCN bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DCN so với CZK.

Trước đây giá cao nhất của DCN/CZK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DCN tính bằng CZK là Kč0,1269, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DCN/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Dentacoin tính bằng CZK?

Trong tháng qua, giá của Dentacoin (DCN) đã tăng tăng lên 4,80 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Dentacoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Dentacoin (DCN) so với CZK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dentacoin (DCN) so với CZK giao động giữa mức cao 0,00003634 Kč trên Thứ bảy và mức thấp 0,00003004 Kč trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DCN trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở -0,00000375 Kč (10.3%).

So sánh giá hàng ngày của Dentacoin (DCN) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DCN sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00003004 Kč -0,00000196 Kč 6.1%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00003197 Kč -0,000000022782 Kč 0.1%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00003200 Kč -0,00000110 Kč 3.3%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00003310 Kč -0,000000051794 Kč 0.2%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00003315 Kč 0,000000564713 Kč 1.7%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00003259 Kč -0,00000375 Kč 10.3%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00003634 Kč -0,000000392574 Kč 1.1%

DCN / CZK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Dentacoin (DCN) sang CZK là Kč0,00003004 cho mỗi 1 DCN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DCN lấy 0,00015019 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 1664508 DCN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DCN phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Dentacoin (DCN) sang CZK

DCN CZK
0.01 DCN 0.000000300389 CZK
0.1 DCN 0.00000300 CZK
1 DCN 0.00003004 CZK
2 DCN 0.00006008 CZK
5 DCN 0.00015019 CZK
10 DCN 0.00030039 CZK
20 DCN 0.00060078 CZK
50 DCN 0.00150195 CZK
100 DCN 0.00300389 CZK
1000 DCN 0.03003891 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang DCN

CZK DCN
0.01 CZK 332.90 DCN
0.1 CZK 3329.02 DCN
1 CZK 33290 DCN
2 CZK 66580 DCN
5 CZK 166451 DCN
10 CZK 332902 DCN
20 CZK 665803 DCN
50 CZK 1664508 DCN
100 CZK 3329015 DCN
1000 CZK 33290154 DCN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng