Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,468T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 85,074B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DCN logo

Dentacoin
DCN / HKD

#2722
HK$0,00001115
0.1%
0.0102249 BTC 0.6%
0.094628 ETH 1.8%
$0.051377 Phạm vi trong 24g $0.051427

Chuyển đổi Dentacoin sang Hong Kong Dollar (DCN sang HKD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dentacoin (DCN) sang HKD là HK$0,00001115.
DCN
HKD

1 DCN = HK$0,00001115

Cách mua DCN bằng HKD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DCN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HKD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua DCN!

Biểu đồ DCN sang HKD

Dentacoin (DCN) hôm nay có giá trị là HK$0,00001115, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DCN ngày hôm nay là 2.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dentacoin được giao dịch là HK$29,36.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.0% 2.2% 6.0% 39.3% 44.7%
Số liệu thống kê về Dentacoin
Giá trị vốn hóa thị trường
HK$7.925.676
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.09
Định giá pha loãng hoàn toàn
HK$89.197.952
Khối lượng giao dịch 24 giờ
HK$29,36
Cung lưu thông
710.839.308.006
Tổng cung
8.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Dentacoincó trị giá là bao nhiêu HKD?

Hiện tại, giá của 1 Dentacoin (DCN) tính bằng Hong Kong Dollar (HKD) là khoảng HK$0,00001115.

HK$1 tôi có thể mua được bao nhiêu DCN?

Hôm nay, HK$1 bạn có thể mua được khoảng 89717 DCN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DCN sang HKD bằng cách nào?

Tính giá của DCN bằng HKD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DCN sang HKD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DCN bằng HKD, bạn có thể tham khảo biểu đồ DCN so với HKD.

Trước đây giá cao nhất của DCN/HKD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DCN tính bằng HKD là HK$0,04681, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DCN/HKD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Dentacoin tính bằng HKD?

Trong tháng qua, giá của Dentacoin (DCN) đã tăng giảm lên -39,40 % so với Hong Kong Dollar (HKD). Trên thực tế, Dentacoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Dentacoin (DCN) so với HKD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dentacoin (DCN) so với HKD giao động giữa mức cao 0,00001234 HK$ trên Thứ sáu và mức thấp 0,00001091 HK$ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DCN trong HKD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 0,00000128 HK$ (11.7%).

So sánh giá hàng ngày của Dentacoin (DCN) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DCN sang HKD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00001115 HK$ 0,000000010956 HK$ 0.1%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00001094 HK$ -0,00000126 HK$ 10.3%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00001220 HK$ -0,000000143533 HK$ 1.2%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00001234 HK$ 0,000000164928 HK$ 1.4%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00001218 HK$ -0,000000011691 HK$ 0.1%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00001219 HK$ 0,00000128 HK$ 11.7%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00001091 HK$ -0,000000684791 HK$ 5.9%

DCN / HKD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Dentacoin (DCN) sang HKD là HK$0,00001115 cho mỗi 1 DCN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DCN lấy 0,00005573 HK$ hoặc 50,00 HK$ lấy 4485845 DCN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DCN phổ biến trong các mức giá HKD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Dentacoin (DCN) sang HKD

DCN HKD
0.01 DCN 0.000000111462 HKD
0.1 DCN 0.00000111 HKD
1 DCN 0.00001115 HKD
2 DCN 0.00002229 HKD
5 DCN 0.00005573 HKD
10 DCN 0.00011146 HKD
20 DCN 0.00022292 HKD
50 DCN 0.00055731 HKD
100 DCN 0.00111462 HKD
1000 DCN 0.01114617 HKD

Chuyển đổi Hong Kong Dollar (HKD) sang DCN

HKD DCN
0.01 HKD 897.17 DCN
0.1 HKD 8971.69 DCN
1 HKD 89717 DCN
2 HKD 179434 DCN
5 HKD 448585 DCN
10 HKD 897169 DCN
20 HKD 1794338 DCN
50 HKD 4485845 DCN
100 HKD 8971691 DCN
1000 HKD 89716906 DCN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng