Tiền ảo: 14.143
Sàn giao dịch: 1.084
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,414T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 72,633B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DCN logo

Dentacoin
DCN / IDR

#2755
Rp0,02205
0.2%
0.0102215 BTC 0.3%
0.094575 ETH 0.0%
$0.051370 Phạm vi trong 24g $0.051377

Chuyển đổi Dentacoin sang Indonesian Rupiah (DCN sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dentacoin (DCN) sang IDR là Rp0,02205.
DCN
IDR

1 DCN = Rp0,02205

Cách mua DCN bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DCN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua DCN!

Biểu đồ DCN sang IDR

Dentacoin (DCN) hôm nay có giá trị là Rp0,02205, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DCN ngày hôm nay là 2.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dentacoin được giao dịch là Rp663.118.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.1% 1.8% 7.7% 12.0% 46.0%
Số liệu thống kê về Dentacoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp15.649.290.307
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.09
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp176.121.833.787
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp663.118
Cung lưu thông
710.839.308.006
Tổng cung
8.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Dentacoincó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Dentacoin (DCN) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0,02205.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu DCN?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 45.35 DCN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DCN sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của DCN bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DCN sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DCN bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DCN so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của DCN/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DCN tính bằng IDR là Rp80,40, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DCN/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Dentacoin tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Dentacoin (DCN) đã tăng tăng lên 12,90 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Dentacoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Dentacoin (DCN) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dentacoin (DCN) so với IDR giao động giữa mức cao 0,02542534 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 0,02205100 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DCN trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở -0,00257572 Rp (10.3%).

So sánh giá hàng ngày của Dentacoin (DCN) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DCN sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,02205100 Rp -0,00003478 Rp 0.2%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,02208977 Rp -0,00077731 Rp 3.4%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,02286708 Rp -0,00003841 Rp 0.2%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,02290549 Rp 0,00054451 Rp 2.4%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,02236099 Rp -0,00257572 Rp 10.3%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,02493671 Rp -0,00048864 Rp 1.9%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,02542534 Rp 0,00021533 Rp 0.9%

DCN / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Dentacoin (DCN) sang IDR là Rp0,02205 cho mỗi 1 DCN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DCN lấy 0,110255 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 2267.47 DCN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DCN phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Dentacoin (DCN) sang IDR

DCN IDR
0.01 DCN 0.00022051 IDR
0.1 DCN 0.00220510 IDR
1 DCN 0.02205100 IDR
2 DCN 0.04410201 IDR
5 DCN 0.110255 IDR
10 DCN 0.220510 IDR
20 DCN 0.441020 IDR
50 DCN 1.10 IDR
100 DCN 2.21 IDR
1000 DCN 22.05 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang DCN

IDR DCN
0.01 IDR 0.453494 DCN
0.1 IDR 4.53 DCN
1 IDR 45.35 DCN
2 IDR 90.70 DCN
5 IDR 226.75 DCN
10 IDR 453.49 DCN
20 IDR 906.99 DCN
50 IDR 2267.47 DCN
100 IDR 4534.94 DCN
1000 IDR 45349 DCN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng