Tiền ảo: 14.268
Sàn giao dịch: 1.092
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,514T $ 6.3%
Lưu lượng 24 giờ: 101,855B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DERC logo

DeRace
DERC / VEF

#947
Bs.F0,02169
12.4%
0.053286 BTC 17.7%
0,00007195 ETH 15.6%
$0,2156 Phạm vi trong 24g $0,2611

Chuyển đổi DeRace sang Venezuelan bolívar fuerte (DERC sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DeRace (DERC) sang VEF là Bs.F0,02169.
DERC
VEF

1 DERC = Bs.F0,02169

Cách mua DERC bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DERC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DERC bằng VEF!

Biểu đồ DERC sang VEF

DeRace (DERC) hôm nay có giá trị là Bs.F0,02169, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 12.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DERC ngày hôm nay là 0.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DeRace được giao dịch là Bs.F53.818,91.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 12.4% 0.5% 12.7% 7.9% 45.7%
Số liệu thống kê về DeRace
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F2.603.562
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F2.603.562
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F53.818,91
Cung lưu thông
120.000.000
Tổng cung
120.000.000
Tổng lượng cung tối đa
120.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 DeRacecó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 DeRace (DERC) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,02169.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu DERC?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 46.10 DERC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DERC sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của DERC bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DERC sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DERC bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ DERC so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của DERC/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DERC tính bằng VEF là Bs.F0,8252, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DERC/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của DeRace tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của DeRace (DERC) đã tăng giảm lên -7,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, DeRace có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của DeRace (DERC) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DeRace (DERC) so với VEF giao động giữa mức cao 0,02319405 Bs.F trên Thứ tư và mức thấp 0,02033740 Bs.F trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DERC trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,00305685 Bs.F (12.4%).

So sánh giá hàng ngày của DeRace (DERC) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DERC sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,02169409 Bs.F -0,00305685 Bs.F 12.4%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,02319405 Bs.F 0,00250505 Bs.F 12.1%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,02068899 Bs.F 0,00035160 Bs.F 1.7%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,02033740 Bs.F -0,00018206 Bs.F 0.9%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,02051946 Bs.F -0,00070481 Bs.F 3.3%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,02122427 Bs.F -0,00038710 Bs.F 1.8%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,02161137 Bs.F 0,00001361 Bs.F 0.1%

DERC / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ DeRace (DERC) sang VEF là Bs.F0,02169 cho mỗi 1 DERC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DERC lấy 0,108470 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 2304.77 DERC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DERC phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi DeRace (DERC) sang VEF

DERC VEF
0.01 DERC 0.00021694 VEF
0.1 DERC 0.00216941 VEF
1 DERC 0.02169409 VEF
2 DERC 0.04338819 VEF
5 DERC 0.108470 VEF
10 DERC 0.216941 VEF
20 DERC 0.433882 VEF
50 DERC 1.085 VEF
100 DERC 2.17 VEF
1000 DERC 21.69 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang DERC

VEF DERC
0.01 VEF 0.460955 DERC
0.1 VEF 4.61 DERC
1 VEF 46.10 DERC
2 VEF 92.19 DERC
5 VEF 230.48 DERC
10 VEF 460.95 DERC
20 VEF 921.91 DERC
50 VEF 2304.77 DERC
100 VEF 4609.55 DERC
1000 VEF 46095 DERC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng