Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DerivaDAO
DDX / DKK
#2234
kr.0,2959
0.4%
0.066762 BTC
1.6%
0,00001376 ETH
0.5%
$0,04251
Phạm vi trong 24g
$0,04274
Chuyển đổi DerivaDAO sang Danish Krone (DDX sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DerivaDAO (DDX) sang DKK là kr.0,2959.
DDX
DKK
1 DDX = kr.0,2959
Cách mua DDX bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DDX
-
Bạn có thể mua và bán DerivaDAO (DDX) trên 19 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DerivaDAO sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DDX bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DDX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DDX bằng DKK!
-
Chọn DerivaDAO (DDX) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DDX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DDX sang DKK
DerivaDAO (DDX) hôm nay có giá trị là kr.0,2959, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DDX ngày hôm nay là 11.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DerivaDAO được giao dịch là kr.463,08.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.4% | 11.6% | 23.3% | 39.0% | 87.7% |
Số liệu thống kê về DerivaDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.15.748.423 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.57 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.15.749.378 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.57 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.463,08 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
53.228.696
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
53.231.922 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DerivaDAOcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 DerivaDAO (DDX) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,2959.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu DDX?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 3.38 DDX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DDX sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của DDX bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DDX sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DDX bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DDX so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của DDX/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DDX tính bằng DKK là kr.96,24, được ghi nhận vào ngày Thg 8 31, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DDX/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DerivaDAO tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của DerivaDAO (DDX) đã tăng giảm lên -38,50 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, DerivaDAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DerivaDAO (DDX) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DerivaDAO (DDX) so với DKK giao động giữa mức cao 0,295863 kr. trên Thứ bảy và mức thấp 0,279758 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DDX trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,069126 kr. (19.5%).
So sánh giá hàng ngày của DerivaDAO (DDX) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DerivaDAO (DDX) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DDX sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,295863 kr. | 0,00128830 kr. | 0.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,289503 kr. | 0,00800848 kr. | 2.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,281494 kr. | 0,00173642 kr. | 0.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,279758 kr. | -0,00150335 kr. | 0.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,281261 kr. | -0,00941157 kr. | 3.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,290673 kr. | 0,00449301 kr. | 1.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,286180 kr. | -0,069126 kr. | 19.5% |
DDX / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DerivaDAO (DDX) sang DKK là kr.0,2959 cho mỗi 1 DDX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DDX lấy 1,48 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 169.00 DDX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DDX phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DerivaDAO (DDX) sang DKK
DDX | DKK |
---|---|
0.01 DDX | 0.00295863 DKK |
0.1 DDX | 0.02958634 DKK |
1 DDX | 0.295863 DKK |
2 DDX | 0.591727 DKK |
5 DDX | 1.48 DKK |
10 DDX | 2.96 DKK |
20 DDX | 5.92 DKK |
50 DDX | 14.79 DKK |
100 DDX | 29.59 DKK |
1000 DDX | 295.86 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang DDX
DKK | DDX |
---|---|
0.01 DKK | 0.03379938 DDX |
0.1 DKK | 0.337994 DDX |
1 DKK | 3.38 DDX |
2 DKK | 6.76 DDX |
5 DKK | 16.90 DDX |
10 DKK | 33.80 DDX |
20 DKK | 67.60 DDX |
50 DKK | 169.00 DDX |
100 DKK | 337.99 DDX |
1000 DKK | 3379.94 DDX |