Rank #155

tomiNet TOMI / DKK
kr.26,03
0.0%
0,00013814 BTC
-1.5%
0,00202935 ETH
-0.7%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 17.230
kr.25,96
Phạm vi 24H
kr.26,49
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.1.630.766.895
KL giao dịch trong 24 giờ
kr.68.143.025
Định giá pha loãng hoàn toàn
-
Cung lưu thông
62.651.273
Tổng cung
111.628.017
Chuyển đổi tomiNet sang Danish Krone (TOMI sang DKK)
TOMI
DKK
1 TOMI = kr.26,03
Cập nhật lần cuối 03:30AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi TOMI thành DKK
Tỷ giá hối đoái từ TOMI sang DKK hôm nay là 26,03 kr. và đã đã tăng 0.0% từ kr.26,03 kể từ hôm nay.tomiNet (TOMI) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 27.8% từ kr.20,38 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.0%
0.0%
5.2%
7.0%
24.5%
N/A
Tôi có thể mua và bán tomiNet ở đâu?
tomiNet có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là kr.68.143.025. tomiNet có thể được giao dịch trên 9 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Huobi.
Lịch sử giá 7 ngày của tomiNet (TOMI) đến DKK
So sánh giá & các thay đổi của tomiNet trong DKK trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOMI sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
May 28, 2023 | Chủ nhật | 26,03 kr. | 0,00410887 kr. | 0.0% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 25,92 kr. | -0,124723 kr. | -0.5% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 26,05 kr. | -0,181357 kr. | -0.7% |
May 25, 2023 | Thứ năm | 26,23 kr. | -0,220771 kr. | -0.8% |
May 24, 2023 | Thứ tư | 26,45 kr. | 0,298941 kr. | 1.1% |
May 23, 2023 | Thứ ba | 26,15 kr. | 2,03 kr. | 8.4% |
May 22, 2023 | Thứ hai | 24,12 kr. | -0,585496 kr. | -2.4% |
Chuyển đổi tomiNet (TOMI) sang DKK
TOMI | DKK |
---|---|
0.01 TOMI | 0.260325 DKK |
0.1 TOMI | 2.60 DKK |
1 TOMI | 26.03 DKK |
2 TOMI | 52.07 DKK |
5 TOMI | 130.16 DKK |
10 TOMI | 260.33 DKK |
20 TOMI | 520.65 DKK |
50 TOMI | 1301.63 DKK |
100 TOMI | 2603.25 DKK |
1000 TOMI | 26033 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang TOMI
DKK | TOMI |
---|---|
0.01 DKK | 0.00038413 TOMI |
0.1 DKK | 0.00384135 TOMI |
1 DKK | 0.03841346 TOMI |
2 DKK | 0.076827 TOMI |
5 DKK | 0.192067 TOMI |
10 DKK | 0.384135 TOMI |
20 DKK | 0.768269 TOMI |
50 DKK | 1.92 TOMI |
100 DKK | 3.84 TOMI |
1000 DKK | 38.41 TOMI |
Tiền ảo thịnh hành
1/2