Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DEUS Finance
DEUS / MYR
#1996
RM117,08
0.9%
0,0003758 BTC
0.8%
0,006971 ETH
1.6%
$24,11
Phạm vi trong 24g
$25,39
DEUS Finance(DEUS) has recently migrated from their older contract to a new one. Kindly visit this Medium post for more information.
Chuyển đổi DEUS Finance sang Malaysian Ringgit (DEUS sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DEUS Finance (DEUS) sang MYR là RM117,08.
DEUS
MYR
1 DEUS = RM117,08
Cách mua DEUS bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DEUS
-
Bạn có thể mua và bán DEUS Finance (DEUS) trên 31 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DEUS Finance sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DEUS bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DEUS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DEUS bằng MYR!
-
Chọn DEUS Finance (DEUS) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DEUS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DEUS sang MYR
DEUS Finance (DEUS) hôm nay có giá trị là RM117,08, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DEUS ngày hôm nay là 7.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DEUS Finance được giao dịch là RM31.002,33.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.9% | 8.3% | 13.5% | 15.5% | 4.0% |
Số liệu thống kê về DEUS Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM16.285.159 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.46 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
536.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM35.440.142 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1168.2 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM31.002,33 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
138.772
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
302.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
800.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DEUS Financecó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 DEUS Finance (DEUS) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM117,08.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu DEUS?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.00854114 DEUS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DEUS sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của DEUS bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DEUS sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DEUS bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DEUS so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của DEUS/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DEUS tính bằng MYR là RM4.752,33, được ghi nhận vào ngày Thg 4 02, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DEUS/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DEUS Finance tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của DEUS Finance (DEUS) đã tăng giảm lên -15,10 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, DEUS Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DEUS Finance (DEUS) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DEUS Finance (DEUS) so với MYR giao động giữa mức cao 129,12 RM trên Thứ hai và mức thấp 117,08 RM trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DEUS trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -8,63 RM (6.8%).
So sánh giá hàng ngày của DEUS Finance (DEUS) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DEUS Finance (DEUS) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DEUS sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 117,08 RM | 1,068 RM | 0.9% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 117,42 RM | -7,72 RM | 6.2% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 125,14 RM | 7,39 RM | 6.3% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 117,75 RM | -8,63 RM | 6.8% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 126,37 RM | -2,74 RM | 2.1% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 129,12 RM | 2,72 RM | 2.1% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 126,40 RM | -2,08 RM | 1.6% |
DEUS / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DEUS Finance (DEUS) sang MYR là RM117,08 cho mỗi 1 DEUS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DEUS lấy 585,40 RM hoặc 50,00 RM lấy 0.427057 DEUS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DEUS phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DEUS Finance (DEUS) sang MYR
DEUS | MYR |
---|---|
0.01 DEUS | 1.17 MYR |
0.1 DEUS | 11.71 MYR |
1 DEUS | 117.08 MYR |
2 DEUS | 234.16 MYR |
5 DEUS | 585.40 MYR |
10 DEUS | 1170.80 MYR |
20 DEUS | 2341.61 MYR |
50 DEUS | 5854.02 MYR |
100 DEUS | 11708.03 MYR |
1000 DEUS | 117080 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang DEUS
MYR | DEUS |
---|---|
0.01 MYR | 0.00008541 DEUS |
0.1 MYR | 0.00085411 DEUS |
1 MYR | 0.00854114 DEUS |
2 MYR | 0.01708229 DEUS |
5 MYR | 0.04270571 DEUS |
10 MYR | 0.085411 DEUS |
20 MYR | 0.170823 DEUS |
50 MYR | 0.427057 DEUS |
100 MYR | 0.854114 DEUS |
1000 MYR | 8.54 DEUS |