Tiền ảo: 14.673
Sàn giao dịch: 1.114
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,779T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 91,397B $
Gas: 19 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DFYN logo

Dfyn Network
DFYN / SAR

#2056
SR0,07055
2.2%
0.062648 BTC 1.5%
0.054870 ETH 0.9%
$0,01829 Phạm vi trong 24g $0,01896

Chuyển đổi Dfyn Network sang Saudi Riyal (DFYN sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dfyn Network (DFYN) sang SAR là SR0,07055.
DFYN
SAR

1 DFYN = SR0,07055

Cách mua DFYN bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DFYN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DFYN bằng SAR!

Biểu đồ DFYN sang SAR

Dfyn Network (DFYN) hôm nay có giá trị là SR0,07055, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DFYN ngày hôm nay là 13.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dfyn Network được giao dịch là SR137.821.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 2.2% 13.3% 10.4% 10.9% 41.9%
Số liệu thống kê về Dfyn Network
Giá trị vốn hóa thị trường
SR13.580.608
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.97
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.35
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR13.989.500
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.36
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR137.821
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
192.488.455
Tổng cung
198.284.007

Câu hỏi thường gặp

1 Dfyn Networkcó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 Dfyn Network (DFYN) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,07055.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu DFYN?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 14.17 DFYN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DFYN sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của DFYN bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DFYN sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DFYN bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DFYN so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của DFYN/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DFYN tính bằng SAR là SR31,44, được ghi nhận vào ngày Thg 5 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DFYN/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Dfyn Network tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của Dfyn Network (DFYN) đã tăng giảm lên -10,90 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Dfyn Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 12,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Dfyn Network (DFYN) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dfyn Network (DFYN) so với SAR giao động giữa mức cao 0,081805 SR trên Thứ năm và mức thấp 0,068064 SR trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DFYN trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở -0,00448274 SR (6.0%).

So sánh giá hàng ngày của Dfyn Network (DFYN) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DFYN sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,070553 SR 0,00151106 SR 2.2%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,068064 SR -0,00178065 SR 2.5%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,069844 SR -0,00448274 SR 6.0%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,074327 SR -0,00030958 SR 0.4%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,074637 SR -0,00339284 SR 4.3%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,078030 SR -0,00377588 SR 4.6%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,081805 SR 0,00115784 SR 1.4%

DFYN / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Dfyn Network (DFYN) sang SAR là SR0,07055 cho mỗi 1 DFYN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DFYN lấy 0,352764 SR hoặc 50,00 SR lấy 708.69 DFYN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DFYN phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Dfyn Network (DFYN) sang SAR

DFYN SAR
0.01 DFYN 0.00070553 SAR
0.1 DFYN 0.00705528 SAR
1 DFYN 0.070553 SAR
2 DFYN 0.141106 SAR
5 DFYN 0.352764 SAR
10 DFYN 0.705528 SAR
20 DFYN 1.41 SAR
50 DFYN 3.53 SAR
100 DFYN 7.06 SAR
1000 DFYN 70.55 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang DFYN

SAR DFYN
0.01 SAR 0.141738 DFYN
0.1 SAR 1.42 DFYN
1 SAR 14.17 DFYN
2 SAR 28.35 DFYN
5 SAR 70.87 DFYN
10 SAR 141.74 DFYN
20 SAR 283.48 DFYN
50 SAR 708.69 DFYN
100 SAR 1417.38 DFYN
1000 SAR 14173.77 DFYN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng