Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dfyn Network
DFYN / SAR
#2056
SR0,07055
2.2%
0.062648 BTC
1.5%
0.054870 ETH
0.9%
$0,01829
Phạm vi trong 24g
$0,01896
Chuyển đổi Dfyn Network sang Saudi Riyal (DFYN sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dfyn Network (DFYN) sang SAR là SR0,07055.
DFYN
SAR
1 DFYN = SR0,07055
Cách mua DFYN bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DFYN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DFYN bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DFYN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DFYN bằng SAR!
-
Chọn Dfyn Network (DFYN) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DFYN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DFYN sang SAR
Dfyn Network (DFYN) hôm nay có giá trị là SR0,07055, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DFYN ngày hôm nay là 13.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dfyn Network được giao dịch là SR137.821.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.2% | 13.3% | 10.4% | 10.9% | 41.9% |
Số liệu thống kê về Dfyn Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR13.580.608 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR13.989.500 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.36 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR137.821 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
192.488.455
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
198.284.007 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dfyn Networkcó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 Dfyn Network (DFYN) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,07055.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu DFYN?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 14.17 DFYN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DFYN sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của DFYN bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DFYN sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DFYN bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DFYN so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của DFYN/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DFYN tính bằng SAR là SR31,44, được ghi nhận vào ngày Thg 5 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DFYN/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dfyn Network tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của Dfyn Network (DFYN) đã tăng giảm lên -10,90 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Dfyn Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 12,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dfyn Network (DFYN) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dfyn Network (DFYN) so với SAR giao động giữa mức cao 0,081805 SR trên Thứ năm và mức thấp 0,068064 SR trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DFYN trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở -0,00448274 SR (6.0%).
So sánh giá hàng ngày của Dfyn Network (DFYN) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dfyn Network (DFYN) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DFYN sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,070553 SR | 0,00151106 SR | 2.2% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,068064 SR | -0,00178065 SR | 2.5% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,069844 SR | -0,00448274 SR | 6.0% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,074327 SR | -0,00030958 SR | 0.4% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,074637 SR | -0,00339284 SR | 4.3% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,078030 SR | -0,00377588 SR | 4.6% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,081805 SR | 0,00115784 SR | 1.4% |
DFYN / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dfyn Network (DFYN) sang SAR là SR0,07055 cho mỗi 1 DFYN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DFYN lấy 0,352764 SR hoặc 50,00 SR lấy 708.69 DFYN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DFYN phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dfyn Network (DFYN) sang SAR
DFYN | SAR |
---|---|
0.01 DFYN | 0.00070553 SAR |
0.1 DFYN | 0.00705528 SAR |
1 DFYN | 0.070553 SAR |
2 DFYN | 0.141106 SAR |
5 DFYN | 0.352764 SAR |
10 DFYN | 0.705528 SAR |
20 DFYN | 1.41 SAR |
50 DFYN | 3.53 SAR |
100 DFYN | 7.06 SAR |
1000 DFYN | 70.55 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang DFYN
SAR | DFYN |
---|---|
0.01 SAR | 0.141738 DFYN |
0.1 SAR | 1.42 DFYN |
1 SAR | 14.17 DFYN |
2 SAR | 28.35 DFYN |
5 SAR | 70.87 DFYN |
10 SAR | 141.74 DFYN |
20 SAR | 283.48 DFYN |
50 SAR | 708.69 DFYN |
100 SAR | 1417.38 DFYN |
1000 SAR | 14173.77 DFYN |