Tiền ảo: 14.396
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,667T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 115,428B $
Gas: 21 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FOR logo

ForTube
FOR / SAR

#1462
SR0,06784
2.8%
0.062655 BTC 0.4%
0.054758 ETH 4.9%
$0,01800 Phạm vi trong 24g $0,01887

Chuyển đổi ForTube sang Saudi Riyal (FOR sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ForTube (FOR) sang SAR là SR0,06784.
FOR
SAR

1 FOR = SR0,06784

Cách mua FOR bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FOR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FOR bằng SAR!

Biểu đồ FOR sang SAR

ForTube (FOR) hôm nay có giá trị là SR0,06784, đó là một 1.6% giảm từ một giờ trước và 2.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FOR ngày hôm nay là 5.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ForTube được giao dịch là SR11.898.837.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.6% 2.8% 5.5% 6.1% 17.9% 9.0%
Số liệu thống kê về ForTube
Giá trị vốn hóa thị trường
SR38.148.346
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.56
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
7.04
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR67.672.745
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
12.49
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR11.898.837
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
563.718.021
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 ForTubecó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 ForTube (FOR) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,06784.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu FOR?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 14.74 FOR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FOR sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của FOR bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FOR sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FOR bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FOR so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của FOR/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FOR tính bằng SAR là SR0,6270, được ghi nhận vào ngày Thg 4 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FOR/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của ForTube tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của ForTube (FOR) đã tăng giảm lên -17,90 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, ForTube có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của ForTube (FOR) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ForTube (FOR) so với SAR giao động giữa mức cao 0,074471 SR trên Chủ nhật và mức thấp 0,062529 SR trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FOR trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,00778570 SR (11.7%).

So sánh giá hàng ngày của ForTube (FOR) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FOR sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,067840 SR -0,00194971 SR 2.8%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,071589 SR -0,00134622 SR 1.8%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,072935 SR 0,00336953 SR 4.8%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,069566 SR -0,00490514 SR 6.6%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,074471 SR 0,00778570 SR 11.7%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,066685 SR 0,00415580 SR 6.6%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,062529 SR -0,00130322 SR 2.0%

FOR / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ ForTube (FOR) sang SAR là SR0,06784 cho mỗi 1 FOR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FOR lấy 0,339202 SR hoặc 50,00 SR lấy 737.02 FOR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FOR phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi ForTube (FOR) sang SAR

FOR SAR
0.01 FOR 0.00067840 SAR
0.1 FOR 0.00678404 SAR
1 FOR 0.067840 SAR
2 FOR 0.135681 SAR
5 FOR 0.339202 SAR
10 FOR 0.678404 SAR
20 FOR 1.36 SAR
50 FOR 3.39 SAR
100 FOR 6.78 SAR
1000 FOR 67.84 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang FOR

SAR FOR
0.01 SAR 0.147405 FOR
0.1 SAR 1.47 FOR
1 SAR 14.74 FOR
2 SAR 29.48 FOR
5 SAR 73.70 FOR
10 SAR 147.40 FOR
20 SAR 294.81 FOR
50 SAR 737.02 FOR
100 SAR 1474.05 FOR
1000 SAR 14740.48 FOR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng