Tiền ảo: 14.028
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,433T $ 3.1%
Lưu lượng 24 giờ: 65,935B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DHT logo

dHEDGE DAO
DHT / MMK

#1583
K307,09
10.1%
0.052345 BTC 7.6%
0,00004585 ETH 6.2%
$0,1457 Phạm vi trong 24g $0,1654

Chuyển đổi dHEDGE DAO sang Burmese Kyat (DHT sang MMK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 dHEDGE DAO (DHT) sang MMK là K307,09.
DHT
MMK

1 DHT = K307,09

Cách mua DHT bằng MMK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DHT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DHT bằng MMK!

Biểu đồ DHT sang MMK

dHEDGE DAO (DHT) hôm nay có giá trị là K307,09, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 10.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DHT ngày hôm nay là 8.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng dHEDGE DAO được giao dịch là K72.359.616.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.0% 10.0% 8.5% 2.9% 14.3% 9.2%
Số liệu thống kê về dHEDGE DAO
Giá trị vốn hóa thị trường
K15.619.888.024
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.51
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.2
Định giá pha loãng hoàn toàn
K30.712.508.911
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.4
Khối lượng giao dịch 24 giờ
K72.359.616
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
50.858.391
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 dHEDGE DAOcó trị giá là bao nhiêu MMK?

Hiện tại, giá của 1 dHEDGE DAO (DHT) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K307,09.

K1 tôi có thể mua được bao nhiêu DHT?

Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00325642 DHT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DHT sang MMK bằng cách nào?

Tính giá của DHT bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DHT sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DHT bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DHT so với MMK.

Trước đây giá cao nhất của DHT/MMK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DHT tính bằng MMK là K7.784,03, được ghi nhận vào ngày Thg 3 22, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DHT/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của dHEDGE DAO tính bằng MMK?

Trong tháng qua, giá của dHEDGE DAO (DHT) đã tăng giảm lên -14,10 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, dHEDGE DAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của dHEDGE DAO (DHT) so với MMK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của dHEDGE DAO (DHT) so với MMK giao động giữa mức cao 330,55 K trên Thứ ba và mức thấp 307,09 K trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DHT trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -34,63 K (10.1%).

So sánh giá hàng ngày của dHEDGE DAO (DHT) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DHT sang MMK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 307,09 K -34,63 K 10.1%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 328,36 K 19,94 K 6.5%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 308,41 K -15,95 K 4.9%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 324,37 K 11,18 K 3.6%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 313,19 K -17,16 K 5.2%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 330,35 K -0,196266 K 0.1%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 330,55 K 10,99 K 3.4%

DHT / MMK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ dHEDGE DAO (DHT) sang MMK là K307,09 cho mỗi 1 DHT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DHT lấy 1.535,43 K hoặc 50,00 K lấy 0.162821 DHT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DHT phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi dHEDGE DAO (DHT) sang MMK

DHT MMK
0.01 DHT 3.07 MMK
0.1 DHT 30.71 MMK
1 DHT 307.09 MMK
2 DHT 614.17 MMK
5 DHT 1535.43 MMK
10 DHT 3070.86 MMK
20 DHT 6141.72 MMK
50 DHT 15354.31 MMK
100 DHT 30709 MMK
1000 DHT 307086 MMK

Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang DHT

MMK DHT
0.01 MMK 0.00003256 DHT
0.1 MMK 0.00032564 DHT
1 MMK 0.00325642 DHT
2 MMK 0.00651283 DHT
5 MMK 0.01628208 DHT
10 MMK 0.03256415 DHT
20 MMK 0.065128 DHT
50 MMK 0.162821 DHT
100 MMK 0.325642 DHT
1000 MMK 3.26 DHT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng