Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Diamond
DMD / DKK
#1493
kr.16,37
1.5%
0,00003705 BTC
1.6%
$2,31
Phạm vi trong 24g
$2,44
Chuyển đổi Diamond sang Danish Krone (DMD sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Diamond (DMD) sang DKK là kr.16,37.
DMD
DKK
1 DMD = kr.16,37
Cách mua DMD bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DMD
-
Bạn có thể mua và bán Diamond (DMD) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn P2B, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DMD.
-
3. Mua DMD bằng DKK trên sàn CEX
-
Để mua DMD trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp DKK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Diamond (DMD) và nhập số tiền bằng DKK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua DMD bằng DKK trên sàn DEX
-
Để mua DMD trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng DKK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Diamond (DMD) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DMD sang DKK
Diamond (DMD) hôm nay có giá trị là kr.16,37, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DMD ngày hôm nay là 5.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Diamond được giao dịch là kr.142.036.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.5% | 6.5% | 7.3% | 28.3% | 41.2% |
Số liệu thống kê về Diamond
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.62.433.256 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.87 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.71.750.750 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.142.036 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.811.216
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.380.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Diamondcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Diamond (DMD) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.16,37.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu DMD?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 0.061089 DMD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DMD sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của DMD bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DMD sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DMD bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DMD so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của DMD/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DMD tính bằng DKK là kr.208,21, được ghi nhận vào ngày Thg 1 03, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DMD/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Diamond tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Diamond (DMD) đã tăng tăng lên 29,20 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Diamond có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Diamond (DMD) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Diamond (DMD) so với DKK giao động giữa mức cao 16,37 kr. trên Chủ nhật và mức thấp 14,72 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DMD trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 1,030 kr. (6.8%).
So sánh giá hàng ngày của Diamond (DMD) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Diamond (DMD) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DMD sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 16,37 kr. | -0,246280 kr. | 1.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 16,17 kr. | 1,030 kr. | 6.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 15,14 kr. | 0,420676 kr. | 2.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 14,72 kr. | -0,433641 kr. | 2.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 15,16 kr. | -0,451649 kr. | 2.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 15,61 kr. | 0,362203 kr. | 2.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 15,25 kr. | -0,187254 kr. | 1.2% |
DMD / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Diamond (DMD) sang DKK là kr.16,37 cho mỗi 1 DMD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DMD lấy 81,85 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 3.05 DMD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DMD phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Diamond (DMD) sang DKK
DMD | DKK |
---|---|
0.01 DMD | 0.163694 DKK |
0.1 DMD | 1.64 DKK |
1 DMD | 16.37 DKK |
2 DMD | 32.74 DKK |
5 DMD | 81.85 DKK |
10 DMD | 163.69 DKK |
20 DMD | 327.39 DKK |
50 DMD | 818.47 DKK |
100 DMD | 1636.94 DKK |
1000 DMD | 16369.45 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang DMD
DKK | DMD |
---|---|
0.01 DKK | 0.00061089 DMD |
0.1 DKK | 0.00610894 DMD |
1 DKK | 0.061089 DMD |
2 DKK | 0.122179 DMD |
5 DKK | 0.305447 DMD |
10 DKK | 0.610894 DMD |
20 DKK | 1.22 DMD |
50 DKK | 3.05 DMD |
100 DKK | 6.11 DMD |
1000 DKK | 61.09 DMD |