Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DinoX
DNXC / ETH
#3287
ETH0.067444
2.3%
0.074027 BTC
3.2%
0.067444 ETH
2.3%
$0,002789
Phạm vi trong 24g
$0,002884
Chuyển đổi DinoX sang Ether (DNXC sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DinoX (DNXC) sang ETH là ETH0.067444.
DNXC
ETH
1 DNXC = ETH0.067444
Biểu đồ DNXC sang ETH
DinoX (DNXC) hôm nay có giá trị là ETH0.067444, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DNXC ngày hôm nay là 8.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DinoX được giao dịch là ETH9,1507.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.7% | 8.3% | 3.2% | 1.6% | 57.3% |
Số liệu thống kê về DinoX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH119,2002 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH119,2002 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH9,1507 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
160.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
160.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DinoXcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 DinoX (DNXC) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.067444.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu DNXC?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1343424 DNXC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DNXC sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của DNXC bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DNXC sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DNXC bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DNXC so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của DNXC/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DNXC tính bằng ETH là ETH0,0003932, được ghi nhận vào ngày Thg 8 06, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DNXC/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DinoX tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của DinoX (DNXC) đã tăng giảm lên -19,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, DinoX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 11,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DinoX (DNXC) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DinoX (DNXC) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000768665 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000744367 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DNXC trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,000000075125 ETH (11.0%).
So sánh giá hàng ngày của DinoX (DNXC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DinoX (DNXC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DNXC sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,000000744367 ETH | -0,000000017356 ETH | 2.3% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,000000756466 ETH | -0,000000000222315 ETH | 0.0% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,000000756688 ETH | -0,000000005095 ETH | 0.7% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,000000761783 ETH | -0,000000006882 ETH | 0.9% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,000000768665 ETH | 0,000000001528 ETH | 0.2% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,000000767137 ETH | 0,000000006848 ETH | 0.9% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,000000760290 ETH | 0,000000075125 ETH | 11.0% |
DNXC / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DinoX (DNXC) sang ETH là ETH0.067444 cho mỗi 1 DNXC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DNXC lấy 0,00000372 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 67171176 DNXC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DNXC phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DinoX (DNXC) sang ETH
DNXC | ETH |
---|---|
0.01 DNXC | 0.000000007444 ETH |
0.1 DNXC | 0.000000074437 ETH |
1 DNXC | 0.000000744367 ETH |
2 DNXC | 0.00000149 ETH |
5 DNXC | 0.00000372 ETH |
10 DNXC | 0.00000744 ETH |
20 DNXC | 0.00001489 ETH |
50 DNXC | 0.00003722 ETH |
100 DNXC | 0.00007444 ETH |
1000 DNXC | 0.00074437 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang DNXC
ETH | DNXC |
---|---|
0.01 ETH | 13434 DNXC |
0.1 ETH | 134342 DNXC |
1 ETH | 1343424 DNXC |
2 ETH | 2686847 DNXC |
5 ETH | 6717118 DNXC |
10 ETH | 13434235 DNXC |
20 ETH | 26868471 DNXC |
50 ETH | 67171176 DNXC |
100 ETH | 134342353 DNXC |
1000 ETH | 1343423525 DNXC |