Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Divi
DIVI / EUR
#1597
€0,001801
3.8%
0.073034 BTC
4.0%
0.066177 ETH
1.6%
$0,001854
Phạm vi trong 24g
$0,001987
Chuyển đổi Divi sang Euro (DIVI sang EUR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Divi (DIVI) sang EUR là €0,001801.
DIVI
EUR
1 DIVI = €0,001801
Cách mua DIVI bằng EUR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DIVI
-
Bạn có thể mua và bán Divi (DIVI) trên 19 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Divi sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DIVI bằng EUR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng EUR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DIVI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp EUR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DIVI bằng EUR!
-
Chọn Divi (DIVI) và nhập số tiền bằng EUR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DIVI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DIVI sang EUR
Divi (DIVI) hôm nay có giá trị là €0,001801, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 3.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DIVI ngày hôm nay là 11.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Divi được giao dịch là €253.465.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 3.9% | 10.6% | 9.9% | 15.6% | 53.3% |
Số liệu thống kê về Divi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
€6.933.843 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
€253.465 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.858.173.951
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Divicó trị giá là bao nhiêu EUR?
- Hiện tại, giá của 1 Divi (DIVI) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €0,001801.
-
€1 tôi có thể mua được bao nhiêu DIVI?
- Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 555.29 DIVI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DIVI sang EUR bằng cách nào?
- Tính giá của DIVI bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DIVI sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DIVI bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DIVI so với EUR.
-
Trước đây giá cao nhất của DIVI/EUR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DIVI tính bằng EUR là €0,1619, được ghi nhận vào ngày Thg 12 02, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DIVI/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Divi tính bằng EUR?
- Trong tháng qua, giá của Divi (DIVI) đã tăng giảm lên -14,90 % so với Euro (EUR). Trên thực tế, Divi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Divi (DIVI) so với EUR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Divi (DIVI) so với EUR giao động giữa mức cao 0,00202442 € trên Chủ nhật và mức thấp 0,00174740 € trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DIVI trong EUR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00019375 € (9.9%).
So sánh giá hàng ngày của Divi (DIVI) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Divi (DIVI) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DIVI sang EUR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00180086 € | 0,00006528 € | 3.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00174740 € | -0,00001056 € | 0.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00175796 € | -0,00000614 € | 0.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00176410 € | -0,00019375 € | 9.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00195784 € | -0,00005323 € | 2.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00201108 € | -0,00001334 € | 0.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00202442 € | 0,00001600 € | 0.8% |
DIVI / EUR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Divi (DIVI) sang EUR là €0,001801 cho mỗi 1 DIVI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DIVI lấy 0,00900430 € hoặc 50,00 € lấy 27765 DIVI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DIVI phổ biến trong các mức giá EUR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Divi (DIVI) sang EUR
DIVI | EUR |
---|---|
0.01 DIVI | 0.00001801 EUR |
0.1 DIVI | 0.00018009 EUR |
1 DIVI | 0.00180086 EUR |
2 DIVI | 0.00360172 EUR |
5 DIVI | 0.00900430 EUR |
10 DIVI | 0.01800861 EUR |
20 DIVI | 0.03601721 EUR |
50 DIVI | 0.090043 EUR |
100 DIVI | 0.180086 EUR |
1000 DIVI | 1.80 EUR |
Chuyển đổi Euro (EUR) sang DIVI
EUR | DIVI |
---|---|
0.01 EUR | 5.55 DIVI |
0.1 EUR | 55.53 DIVI |
1 EUR | 555.29 DIVI |
2 EUR | 1110.58 DIVI |
5 EUR | 2776.45 DIVI |
10 EUR | 5552.90 DIVI |
20 EUR | 11105.80 DIVI |
50 EUR | 27765 DIVI |
100 EUR | 55529 DIVI |
1000 EUR | 555290 DIVI |