Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dogami
DOGA / BHD
#1767
BD0,003910
2.1%
0.061659 BTC
0.6%
$0,01038
Phạm vi trong 24g
$0,01060
Chuyển đổi Dogami sang Bahraini Dinar (DOGA sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dogami (DOGA) sang BHD là BD0,003910.
DOGA
BHD
1 DOGA = BD0,003910
Cách mua DOGA bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DOGA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DOGA bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DOGA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DOGA bằng BHD!
-
Chọn Dogami (DOGA) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DOGA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DOGA sang BHD
Dogami (DOGA) hôm nay có giá trị là BD0,003910, đó là một 1.8% giảm từ một giờ trước và 2.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DOGA ngày hôm nay là 3.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dogami được giao dịch là BD8.827,48.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.8% | 2.0% | 3.6% | 14.8% | 29.2% | 19.9% |
Số liệu thống kê về Dogami
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD2.007.027 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.51 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD3.910.990 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD8.827,48 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
513.176.223
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dogamicó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Dogami (DOGA) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,003910.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOGA?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 255.77 DOGA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DOGA sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của DOGA bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOGA sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOGA bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOGA so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của DOGA/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DOGA tính bằng BHD là BD0,1559, được ghi nhận vào ngày Thg 3 22, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOGA/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dogami tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Dogami (DOGA) đã tăng giảm lên -29,30 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Dogami có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dogami (DOGA) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dogami (DOGA) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00405058 BD trên Thứ năm và mức thấp 0,00390974 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOGA trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,00011169 BD (2.7%).
So sánh giá hàng ngày của Dogami (DOGA) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dogami (DOGA) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DOGA sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00390974 BD | -0,00008253 BD | 2.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00400789 BD | 0,00001260 BD | 0.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00399530 BD | 0,00002380 BD | 0.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00397150 BD | -0,00002991 BD | 0.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00400141 BD | -0,00003517 BD | 0.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00403658 BD | -0,00001400 BD | 0.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00405058 BD | -0,00011169 BD | 2.7% |
DOGA / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dogami (DOGA) sang BHD là BD0,003910 cho mỗi 1 DOGA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOGA lấy 0,01954872 BD hoặc 50,00 BD lấy 12788.56 DOGA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOGA phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dogami (DOGA) sang BHD
DOGA | BHD |
---|---|
0.01 DOGA | 0.00003910 BHD |
0.1 DOGA | 0.00039097 BHD |
1 DOGA | 0.00390974 BHD |
2 DOGA | 0.00781949 BHD |
5 DOGA | 0.01954872 BHD |
10 DOGA | 0.03909744 BHD |
20 DOGA | 0.078195 BHD |
50 DOGA | 0.195487 BHD |
100 DOGA | 0.390974 BHD |
1000 DOGA | 3.91 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang DOGA
BHD | DOGA |
---|---|
0.01 BHD | 2.56 DOGA |
0.1 BHD | 25.58 DOGA |
1 BHD | 255.77 DOGA |
2 BHD | 511.54 DOGA |
5 BHD | 1278.86 DOGA |
10 BHD | 2557.71 DOGA |
20 BHD | 5115.42 DOGA |
50 BHD | 12788.56 DOGA |
100 BHD | 25577 DOGA |
1000 BHD | 255771 DOGA |