Tiền ảo: 14.065
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,341T $ 4.4%
Lưu lượng 24 giờ: 92,62B $
Gas: 21 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DOBO logo

DogeBonk
DOBO / ETH

#1795
ETH0.0112962
0.2%
0.0121452 BTC 2.5%
$0.088781 Phạm vi trong 24g $0.089517

Chuyển đổi DogeBonk sang Ether (DOBO sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DogeBonk (DOBO) sang ETH là ETH0.0112962.
DOBO
ETH

1 DOBO = ETH0.0112962

Biểu đồ DOBO sang ETH

DogeBonk (DOBO) hôm nay có giá trị là ETH0.0112962, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DOBO ngày hôm nay là 5.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DogeBonk được giao dịch là ETH1,0280.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.2% 6.4% 13.6% 2.2% 19.1% 15.9%
Số liệu thống kê về DogeBonk
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH1.629,0836
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.55
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH2.978,2133
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH1,0280
Cung lưu thông
547.000.325.324.697
Tổng cung
1.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 DogeBonkcó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 DogeBonk (DOBO) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.0112962.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOBO?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 337563504238 DOBO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DOBO sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của DOBO bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOBO sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOBO bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOBO so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của DOBO/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DOBO tính bằng ETH là ETH0.0108821, được ghi nhận vào ngày Thg 11 23, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOBO/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của DogeBonk tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của DogeBonk (DOBO) đã tăng giảm lên -1,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, DogeBonk có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -17,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của DogeBonk (DOBO) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DogeBonk (DOBO) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000003267 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000000002925 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOBO trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở -0,000000000000194258 ETH (6.1%).

So sánh giá hàng ngày của DogeBonk (DOBO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DOBO sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,000000000002962 ETH 0,000000000000007115 ETH 0.2%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,000000000002925 ETH -0,000000000000072404 ETH 2.4%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,000000000002997 ETH -0,000000000000194258 ETH 6.1%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,000000000003191 ETH -0,000000000000075946 ETH 2.3%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,000000000003267 ETH 0,000000000000025899 ETH 0.8%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,000000000003241 ETH 0,000000000000080374 ETH 2.5%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,000000000003161 ETH -0,000000000000010610 ETH 0.3%

DOBO / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ DogeBonk (DOBO) sang ETH là ETH0.0112962 cho mỗi 1 DOBO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOBO lấy 0,000000000014812 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 16878175211918 DOBO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOBO phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi DogeBonk (DOBO) sang ETH

DOBO ETH
0.01 DOBO 0.000000000000029624 ETH
0.1 DOBO 0.000000000000296241 ETH
1 DOBO 0.000000000002962 ETH
2 DOBO 0.000000000005925 ETH
5 DOBO 0.000000000014812 ETH
10 DOBO 0.000000000029624 ETH
20 DOBO 0.000000000059248 ETH
50 DOBO 0.000000000148120 ETH
100 DOBO 0.000000000296241 ETH
1000 DOBO 0.000000002962 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang DOBO

ETH DOBO
0.01 ETH 3375635042 DOBO
0.1 ETH 33756350424 DOBO
1 ETH 337563504238 DOBO
2 ETH 675127008477 DOBO
5 ETH 1687817521192 DOBO
10 ETH 3375635042384 DOBO
20 ETH 6751270084767 DOBO
50 ETH 16878175211918 DOBO
100 ETH 33756350423836 DOBO
1000 ETH 337563504238356 DOBO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng