Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Push Protocol
PUSH / ETH
#1296
ETH0,00006303
8.4%
0.053418 BTC
7.5%
0,00006303 ETH
8.4%
$0,2163
Phạm vi trong 24g
$0,2468
Ethereum Push Notification Service has been rebranded to Push Protocol, kindly refer to this post for more information.
Chuyển đổi Push Protocol sang Ether (PUSH sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Push Protocol (PUSH) sang ETH là ETH0,00006303.
PUSH
ETH
1 PUSH = ETH0,00006303
Biểu đồ PUSH sang ETH
Push Protocol (PUSH) hôm nay có giá trị là ETH0,00006303, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 8.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PUSH ngày hôm nay là 6.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Push Protocol được giao dịch là ETH295,5735.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 10.0% | 21.6% | 13.1% | 2.7% | 22.3% |
Số liệu thống kê về Push Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH3.798,0585 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.6 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH6.291,8092 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH295,5735 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
60.365.125
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Push Protocolcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Push Protocol (PUSH) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00006303.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu PUSH?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 15866 PUSH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PUSH sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của PUSH bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PUSH sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PUSH bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ PUSH so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của PUSH/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PUSH tính bằng ETH là ETH0,003806, được ghi nhận vào ngày Thg 4 14, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PUSH/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Push Protocol tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Push Protocol (PUSH) đã tăng giảm lên -18,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Push Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Push Protocol (PUSH) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Push Protocol (PUSH) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00006935 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00006303 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PUSH trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -0,00000578 ETH (8.4%).
So sánh giá hàng ngày của Push Protocol (PUSH) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Push Protocol (PUSH) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PUSH sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00006303 ETH | -0,00000578 ETH | 8.4% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00006935 ETH | 0,00000377 ETH | 5.7% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00006558 ETH | -0,00000110 ETH | 1.6% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00006668 ETH | 0,00000175 ETH | 2.7% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00006493 ETH | -0,000000321227 ETH | 0.5% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00006525 ETH | -0,00000361 ETH | 5.2% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00006886 ETH | 0,00000102 ETH | 1.5% |
PUSH / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Push Protocol (PUSH) sang ETH là ETH0,00006303 cho mỗi 1 PUSH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PUSH lấy 0,00031514 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 793303 PUSH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PUSH phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Push Protocol (PUSH) sang ETH
PUSH | ETH |
---|---|
0.01 PUSH | 0.000000630276 ETH |
0.1 PUSH | 0.00000630 ETH |
1 PUSH | 0.00006303 ETH |
2 PUSH | 0.00012606 ETH |
5 PUSH | 0.00031514 ETH |
10 PUSH | 0.00063028 ETH |
20 PUSH | 0.00126055 ETH |
50 PUSH | 0.00315138 ETH |
100 PUSH | 0.00630276 ETH |
1000 PUSH | 0.06302758 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang PUSH
ETH | PUSH |
---|---|
0.01 ETH | 158.661 PUSH |
0.1 ETH | 1587 PUSH |
1 ETH | 15866 PUSH |
2 ETH | 31732 PUSH |
5 ETH | 79330 PUSH |
10 ETH | 158661 PUSH |
20 ETH | 317321 PUSH |
50 ETH | 793303 PUSH |
100 ETH | 1586607 PUSH |
1000 ETH | 15866069 PUSH |