Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DogeBonk
DOBO / UAH
#1832
₴0.063714
8.4%
0.0121320 BTC
1.2%
$0.088618
Phạm vi trong 24g
$0.089542
Chuyển đổi DogeBonk sang Ukrainian hryvnia (DOBO sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DogeBonk (DOBO) sang UAH là ₴0.063714.
DOBO
UAH
1 DOBO = ₴0.063714
Cách mua DOBO bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DOBO
-
Bạn có thể mua và bán DogeBonk (DOBO) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DOBO sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2), tiếp theo là sàn DODO (BSC).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DOBO là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng UAH
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận UAH. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DOBO!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn DogeBonk (DOBO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DOBO sang UAH
DogeBonk (DOBO) hôm nay có giá trị là ₴0.063714, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 8.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DOBO ngày hôm nay là 4.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DogeBonk được giao dịch là ₴20.254,50.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 7.5% | 4.4% | 3.1% | 4.1% | 71.8% |
Số liệu thống kê về DogeBonk
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₴202.880.280 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.55 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₴371.002.647 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴20.254,50 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
546.843.215.391.195
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DogeBonkcó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 DogeBonk (DOBO) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴0.063714.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOBO?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 2692646 DOBO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DOBO sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của DOBO bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOBO sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOBO bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOBO so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của DOBO/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DOBO tính bằng UAH là ₴0,00001033, được ghi nhận vào ngày Thg 11 23, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOBO/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DogeBonk tính bằng UAH?
- Trong tháng qua, giá của DogeBonk (DOBO) đã tăng giảm lên -4,30 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, DogeBonk có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DogeBonk (DOBO) so với UAH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DogeBonk (DOBO) so với UAH giao động giữa mức cao 0,000000371382 ₴ trên Thứ ba và mức thấp 0,000000340436 ₴ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOBO trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,000000028831 ₴ (8.4%).
So sánh giá hàng ngày của DogeBonk (DOBO) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DogeBonk (DOBO) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DOBO sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000371382 ₴ | 0,000000028831 ₴ | 8.4% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000340436 ₴ | -0,000000005860 ₴ | 1.7% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000346296 ₴ | -0,000000003544 ₴ | 1.0% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000349840 ₴ | 0,000000008015 ₴ | 2.3% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000341825 ₴ | -0,000000010944 ₴ | 3.1% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,000000352769 ₴ | 0,000000008343 ₴ | 2.4% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000344426 ₴ | -0,000000015277 ₴ | 4.2% |
DOBO / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DogeBonk (DOBO) sang UAH là ₴0.063714 cho mỗi 1 DOBO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOBO lấy 0,00000186 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 134632306 DOBO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOBO phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DogeBonk (DOBO) sang UAH
DOBO | UAH |
---|---|
0.01 DOBO | 0.000000003714 UAH |
0.1 DOBO | 0.000000037138 UAH |
1 DOBO | 0.000000371382 UAH |
2 DOBO | 0.000000742764 UAH |
5 DOBO | 0.00000186 UAH |
10 DOBO | 0.00000371 UAH |
20 DOBO | 0.00000743 UAH |
50 DOBO | 0.00001857 UAH |
100 DOBO | 0.00003714 UAH |
1000 DOBO | 0.00037138 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang DOBO
UAH | DOBO |
---|---|
0.01 UAH | 26926 DOBO |
0.1 UAH | 269265 DOBO |
1 UAH | 2692646 DOBO |
2 UAH | 5385292 DOBO |
5 UAH | 13463231 DOBO |
10 UAH | 26926461 DOBO |
20 UAH | 53852923 DOBO |
50 UAH | 134632306 DOBO |
100 UAH | 269264613 DOBO |
1000 UAH | 2692646128 DOBO |